Bạn đang xem: Lịch vạn niên | Chính sách quality của TG.Sản phẩm là tác dụng của quá trình.Hiệu quả là giá chỉ trị gia tăng tự sự đầu tư.Chính sách quality sản phẩm của TG là đem đến hiệu qủa đến khách hàngTG ISO 9001 2000Mọi việc của mình, vì chưng mình phải luôn luôn do mình chủ động gánh vác, chịu trách nhiệmtìm tới việc chọn ngày giờ đểnắm đúng thời cơ, tán thành trời, thuận lòng người.Thuyết " Thiên nhân khớp ứng "
|
Đăng nhập | ||
Gớt nói phải ước mơ, Lê nin nói yêu cầu hành động | ||
Thông tin tổng quan liêu về ngày (DL) TG tức thì NGÀY THÁNG NĂM viết liền gửi trao 8309 / Thông tin tổng quan liêu về ngày (AL) TG ngay lập tức NGÀYTHÁNGALNĂM viết liền gửi trao 8309 / Sao tốt (cát tinh) trong thời gian ngày TG cat NGÀY THÁNG NĂM viết liền gửi đến 8309. Sao xấu (sát tinh) trong thời gian ngày TG SAT NGÀY THÁNG NĂM viết liền thân tặng 8309 / chu kỳ sinh học tập tại ngày từ bây giờ và bát tự của ngày sinh TG ông xã NGÀY THÁNG NĂM sinh thân tặng 8309. chu kỳ sinh học tại ngày đề xuất xem TG ông chồng NGÀY THÁNG NĂM sinh coi NGÀY THÁNG NĂM bắt buộc xem thân tặng 8309. chu kỳ luân hồi sinh học tập và chén tự vào 7 ngày đến mình TG CK7 NGÀY THÁNG NĂM sinh gửi tới 8709. chu kỳ luân hồi sinh học tập và chén tự vào 7 ngày đến bạn TG CK7 NGÀY THÁNG NĂM sinh của doanh nghiệp 09xxxxxxxx gửi đến 8709 / các yếu tố về ngũ hành (Ví dụ: MOC - Mùa xuân, màu sắc xanh, gan, mật, mắt, gân...) TG NH MOC gửi trao 8309. tương tự như KIM, THUY, HOA, THO. / thông tin về tuổi can chi TG NH GIAPTI gửi đến 8309. / ngũ hành sinh, khắc TG NH SK gửi tặng 8309. quan liêu hệ năm giới tương sinh, khắc TG NH THUYHOA gửi tặng 8309. hỗ trợ dịch vụ TG HELP gửi 8309. Điện thoại trực tuyến 19001734. hai chữ số LOTO ứng với năm ở trong hành KIM ( MOC, THUY, HOA, THO) TG KIM thân tặng 8309 / Tra ngày Hoàng đạo trong tháng AL có liên quan đến các việc TG phải tra gửi tặng 8309. Ví dụ HONTHU TG HONTHU 09AL2006 giữ hộ 8309 / TG DONGTHO 09AL2006 gửi 8309 / TG XUATHANH 09AL2006 nhờ cất hộ 8309 / TG CAUTAI 09AL2006 gửi 8309 / TG CAUPHUC 09AL2006 nhờ cất hộ 8309. Tương tự đến tháng dương kế hoạch TG bắt buộc tra thân tặng 8309. Công thức tra cứu vãn tổng quát theo ngày Dương lịch TG gửi trao 8309. Công thức tra cứu tổng quát theo ngày Âm lịch TG gửi trao 8309. Tra cho mình bè TG gửi trao 8309. giúp đỡ dịch vụ TG HELP nhờ cất hộ 8309. Điện thoại trực tuyến 19001734. |
Tháng 6 2022 | Qua những thời kỳ lịch sửCơ sở tính toánLịch việt nam khác kế hoạch Trung quốc | ||
Lịch với Thời gian Khái niệm về lịchCơ sở thiên văn của lịchCác thang thời gian | |||
Thời gian và sự kiện Xem thêm: Liệt Hỏa Như Ca Chương Mới Nhất, Liệt Hỏa Như Ca Các ngày can đưa ra đặc biệtBạn bao gồm biết?Xuất xứ tục chọn ngày giờLịch sử định ngày giờThuật chiêm tinh Trung QuốcTục định ngày giờ tồn tại nghỉ ngơi nước ta Tính chất các sao với Thuyết Thiên nhân tương ứngThuyết âm dương ngũ hànhHệ số can đưa ra và lục thập hoa giápHọc thuyết chỉ đạo Couq Neyung |
Theo tuần | Theo tháng | Tìm mở rộng |
Thứ tư, ngày 1 tháng sáu, năm 2022 |
Giờ: Bính Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường | |
Giờ Dần, Mão, Mùi, DậuCòn một số lịch khác: Tí, Dần, Mão, Ngọ, Mùi, Dậu")"onmouseout="SE()">Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | ||
Giờ Còn một số lịch khác: Sửu, Thìn, Tỵ, Thân, Tuất, Hợi")"onmouseout="SE()">Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | ||
Năm | Kim | Kim Bạch | |
Mùa | Hoả | Mùa Hạ | Trọng |
Ngày | Thuỷ | Tuyền Trung | Tuyền Trung Thuỷ (Nước trong giếng) |
Tuổi xung | Kỷ Mão, Đinh Mão; Tân Mùi, Tân Sửu | ||
Tiết khí | Giữa: tiểu Mãn (lúa kết hạt)_Mang Chủng (tua rua) | ||
Sao | Chẩn | ||
Ngũ hành | Thuỷ | ||
Động vật | Dẫn (Giun) | ||
Trực | Định | Tốt về mong tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Kiêng kiện tụng, tranh chấp, chữa trị bệnh | |
Xuất hành | |||
Hỷ thần | Tây Bắc | ||
Tài thần | Đông Nam | ||
Cát tinh | Tốt | Kỵ | |
Nguyệt tài | Cầu tài,khai trương,xuất hành,di chuyển,giao dịch | ||
Hoạt diệu | Tốt | Thụ tử | |
Hoàng ân | Đại cát | ||
Kính tâm | Tốt cùng với tang tế | ||
Tuế hợp | Tốt | ||
Dân nhật,thời đức | Tốt | ||
Trực tinh | Đại cát, giải được gần kề tinh | ||
Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | |
Thiên lại | Xấu | ||
Tiểu hồng sa | Xấu | ||
Tiểu hao | Xấu về mong tài, kinh doanh | Trùng Trực Bình, trước Đại hao 1 ngày | |
Địa tặc | Xấu với khởi tạo, đụng thổ, an táng, xuất hành | ||
Lục bất thành | Xấu với xây dựng | ||
Thần cách | Kỵ tế tự | ||
Cửu Thổ Quỷ | Không kỵ cát tinh | ||
Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | |
Hà Nội | Khoảng 5h15 | Khoảng 18h36 | |
TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h15 |