Lịch Thi Đấu Bóng Đá Hôm Nay Anh, Tây Ban Nha, Cup C1

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Bạn đang xem: Lịch thi đấu bóng đá hôm nay anh, tây ban nha, cup c1

Lịch Thi Đấu Hạng tuyệt nhất Anh

30/1102h45Derby County20 vs QPR60 : 01.000.900 : 01.000.902 1/40.83-0.961-0.930.812.663.302.50

Lịch Thi Đấu VĐQG Tây Ban Nha

30/1103h00Osasuna11 vs Elche180 : 1/20.82-0.930 : 1/4-0.970.862 1/4-0.950.833/40.78-0.911.823.454.90ON FOOTBALL, SSPORTS

Lịch Thi Đấu Giao Hữu BD Nữ

30/1100h00Gibraltar thiếu phụ vs Liechtenstein Nữ0 : 1/4-0.970.810 : 00.77-0.932 1/40.850.951-0.960.762.233.252.75
30/1101h40Hà Lan đàn bà vs Nhật phiên bản Nữ0 : 3/40.81-0.970 : 1/40.82-0.982 1/20.870.9510.840.981.573.804.55

Lịch Thi Đấu U23 Anh

30/1102h00Wolves U232-5 vs Norwich city U232-70 : 1/40.820.960 : 1/4-0.920.673 1/40.980.781 1/40.870.892.033.602.87
30/1102h00Reading U232-13 vs Middlesbrough U232-121/2 : 00.860.901/4 : 00.761.003 1/40.820.881 1/40.740.962.993.851.90
30/1102h00Sunderland U232-10 vs Nottingham Forest U232-113/4 : 00.75-0.971/4 : 00.870.893 1/40.780.981 1/40.73-0.973.403.901.76
30/1102h00Man thành phố U231-4 vs Leeds Utd U231-110 : 3/40.970.790 : 1/40.900.863 1/20.910.851 1/20.990.771.773.953.30
30/1102h00Birmingham U232-14 vs Fulham U232-11 một nửa : 00.780.921/2 : 00.910.793 1/40.840.861 1/40.760.946.404.851.32

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

30/1103h00Eibar4 vs Girona100 : 1/2-0.930.810 : 1/4-0.850.712 1/4-0.980.873/40.76-0.902.073.253.40

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Italia

30/1102h30Ternana13 vs Crotone180 : 1/20.88-0.980 : 1/4-0.930.832 3/40.86-0.971 1/4-0.880.761.873.603.70

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Italia

29/1120h30AlbinoleffeA-6 vs PiacenzaA-140 : 3/40.930.910 : 1/40.900.942 1/4-0.980.783/40.73-0.931.693.304.45
30/1103h00Juve StabiaC-11 vs TarantoC-90 : 1/20.930.910 : 1/4-0.920.7520.79-0.973/40.79-0.971.922.913.90
30/1103h00PadovaA-4 vs Pro VercelliA-100 : 3/4-0.890.700 : 1/40.880.942 1/40.830.991-0.980.801.883.303.55

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Đức

30/1101h00Turkgucu-Ataspor15 vs Zwickau160 : 1/4-0.920.810 : 00.80-0.932 1/20.900.9610.920.942.313.252.79

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Bắc

29/1120h00Hamburger IIA-7 vs Holstein Kiel IIA-20 : 00.900.940 : 00.900.9430.920.901 1/40.980.842.383.752.43

Lịch Thi Đấu VĐQG tình nhân Đào Nha

30/1103h15Estoril4 vs Santa Clara180 : 1/2-0.940.820 : 1/4-0.850.732 1/4-0.930.823/40.78-0.922.063.253.45

Lịch Thi Đấu Hạng 2 nhân tình Đào Nha

30/1101h00CD Estrela8 vs Benfica B40 : 00.83-0.950 : 00.85-0.972 3/4-0.970.8310.79-0.932.323.502.60

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hà Lan

30/1102h00Emmen5 vs Almere City180 : 1-0.940.840 : 1/40.81-0.923-0.950.811 1/4-0.990.851.584.154.40

Lịch Thi Đấu VĐQG Nga

29/1121h00Ufa12 vs Spartak Moscow101/4 : 00.881.000 : 0-0.850.702 1/40.871.001-0.930.792.903.252.33
29/1123h00Arsenal-Tula16 vs Lok. Moscow51/4 : 00.910.970 : 0-0.840.712 1/21.000.8910.970.923.053.352.21

Lịch Thi Đấu VĐQG Azerbaijan

29/1119h00Gabala FC3 vs Karabakh Agdam11 1/4 : 00.78-0.941/2 : 00.77-0.932 1/40.841.001-0.950.797.703.951.39

Lịch Thi Đấu VĐQG Bulgaria

29/1122h15Ludogorets1 vs Cska Sofia30 : 1/2-0.970.810 : 1/4-0.880.712 1/20.910.9310.880.962.033.453.15

Lịch Thi Đấu VĐQG Georgia

29/1116h30Shukura9 vs Saburtalo51/2 : 01.000.821/4 : 00.821.002 1/40.890.911-0.930.724.003.151.82
29/1116h30Samgurali Tskh.6 vs Dinamo Batumi11 : 0-0.950.771/2 : 00.75-0.932 1/4-0.990.793/40.72-0.938.003.701.38

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Israel

30/1100h00Sektzia Nes Tziona4 vs Hapoel Kfar Saba10 : 1/4-0.910.760 : 00.76-0.9120.970.853/40.900.922.422.823.00
30/1100h00Kafr Qasim3 vs Hapoel Afula150 : 1/2-0.940.800 : 1/4-0.850.692 1/41.000.843/40.73-0.922.053.103.50
30/1100h00Hapoel Umm Al Fahm6 vs Bnei Yehuda121/4 : 0-0.990.831/4 : 00.62-0.8220.920.903/40.80-0.983.702.902.07

Xem thêm: Có Nên Trang Trí Tủ Lạnh Bằng Nam Châm Dán Tủ Lạnh Bằng Nam Châm Không?

Lịch Thi Đấu VĐQG Romania

29/1122h30Gaz Metan Medias14 vs Farul Constanta81/2 : 00.87-0.991/4 : 00.74-0.882-0.940.823/40.900.963.703.002.00
30/1101h30CFR Cluj1 vs Aca. Clinceni160 : 2 1/40.76-0.930 : 1-0.970.812 3/40.75-0.951 1/4-0.950.771.058.1021.00

Lịch Thi Đấu VĐQG Serbia

29/1121h00FK Novi Pazar16 vs Proleter NS100 : 00.880.940 : 00.890.932 1/4-0.930.743/40.78-0.962.483.102.54
29/1123h00FK Vojvodina5 vs Mladost Lucani120 : 1-0.900.730 : 1/40.79-0.972 1/40.77-0.971-0.990.791.543.705.00

Lịch Thi Đấu VĐQG Slovakia

30/1100h00Slo. Bratislava1 vs Sered80 : 2-0.930.760 : 3/40.841.003 1/40.880.941 1/2-0.960.781.195.909.20

Lịch Thi Đấu VĐQG Síp

29/1122h45Anorthosis9 vs Apollon Limassol21/4 : 00.79-0.920 : 0-0.920.792 1/40.880.981-0.920.772.863.102.34
30/1101h00Apoel FC6 vs Omonia Nicosia70 : 1/4-0.920.770 : 00.79-0.932 1/40.940.903/40.72-0.892.373.052.86

Lịch Thi Đấu VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

30/1100h00Goztepe18 vs Fenerbahce51/4 : 0-0.980.861/4 : 00.75-0.872 1/20.930.9510.900.983.203.402.13

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

30/1100h00Tuzlaspor7 vs Erzurum BB51/4 : 00.980.841/4 : 00.67-0.842 1/40.81-0.971-0.990.833.103.352.09

Lịch Thi Đấu VĐQG Thụy Điển

30/1101h00Elfsborg4 vs AIK Solna30 : 1/4-0.930.830 : 00.79-0.902 1/40.86-0.961-0.880.772.403.253.05
30/1101h00Mjallby AIF11 vs Orebro150 : 1 1/2-0.950.850 : 1/20.87-0.972 3/40.83-0.931 1/4-0.930.831.375.207.60

Lịch Thi Đấu VĐQG Ukraina

30/1100h30PFK Aleksandriya7 vs Zorya51/4 : 00.77-0.990 : 0-0.960.742 1/20.990.8710.930.852.873.152.30

Lịch Thi Đấu VĐQG Đan Mạch

30/1101h00Vejle12 vs Midtjylland11 1/4 : 00.881.001/2 : 00.89-0.992 3/40.85-0.951 1/4-0.940.846.704.801.44

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Trung Quốc

75
*
1-2
Beijing BITC-6 vs Xinjiang TianshanA-60 : 1/20.970.730 : 00.65-0.951 3/40.840.863/40.900.801.972.763.55

Lịch Thi Đấu VĐQG Indonesia

29/1120h45Borneo FC vs Persija Jakarta0 : 00.990.850 : 00.970.872 1/40.860.961-0.930.742.663.102.49

Lịch Thi Đấu VĐQG Iran

29/1118h30Peykan5 vs Gol Gohar61/4 : 00.77-0.920 : 0-0.880.721 3/40.82-0.983/4-0.970.813.002.562.33
29/1119h30Sanat Naft15 vs Esteghlal Tehran31/2 : 00.78-0.931/4 : 00.65-0.831 3/40.890.953/4-0.970.813.702.712.08
29/1119h30Mes Rafsanjan9 vs Havadar SC140 : 1/20.82-0.960 : 1/4-0.960.821 3/40.870.973/4-0.970.811.822.804.70
29/1119h30Sepahan1 vs Nassaji Mazandaran120 : 10.77-0.950 : 1/2-0.940.762 1/40.920.881-0.920.711.403.906.60
29/1121h30Persepolis4 vs Naft M. Soleyman130 : 1 1/20.990.870 : 1/20.870.992 1/40.970.873/40.70-0.881.244.6010.50

Lịch Thi Đấu VĐQG Ấn Độ

29/1121h00NorthEast United vs Chennaiyin FC0 : 1/4-0.930.800 : 00.81-0.932 1/40.930.931-0.920.772.313.302.75

Lịch Thi Đấu VĐQG Argentina

30/1103h00Union Santa Fe15 vs Atletico Tucuman230 : 3/40.85-0.970 : 1/40.86-0.982 1/2-0.990.8510.960.901.663.754.80
30/1105h15Boca Juniors6 vs Newells Old Boys180 : 1 1/2-0.960.860 : 1/20.890.992 1/20.970.8910.910.951.294.8010.00
30/1107h30CA Platense19 vs CA Huracan111/4 : 00.85-0.970 : 0-0.860.742 1/4-0.950.833/40.82-0.943.053.052.33
30/1107h30C. Cordoba SdE24 vs Arsenal Sarandi260 : 1/20.84-0.960 : 1/4-0.990.872 1/40.870.991-0.890.761.843.504.00

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Argentina

30/1107h10Ferro Carril OesteB-2 vs San Martin TucumanA-40 : 1/40.930.950 : 00.66-0.8220.890.973/40.80-0.962.203.003.20

Lịch Thi Đấu VĐQG Brazil

30/1105h00Atletico/GO15 vs Bahia/BA170 : 1/4-0.930.830 : 00.73-0.8520.930.973/40.84-0.962.403.153.20

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Colombia

30/1107h40Bogota FC14 vs Llaneros FC120 : 1/40.900.940 : 00.65-0.842 1/4-0.970.793/40.74-0.932.143.103.05

Lịch Thi Đấu VĐQG Uruguay

30/1102h30Cerro Largo8 vs CA Torque61/4 : 00.79-0.970 : 0-0.970.792 3/4-0.930.7510.73-0.932.623.502.22

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

  • Bikini siêu nhỏ và siêu mỏng

  • Vẽ trang trí lọ hoa đơn giản đẹp

  • Truyện h np thô tục

  • Ảnh gái xinh khỏa thân 100%

  • x