TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH VẬT LÝ

Tầm quan trọng của vật lý học trong đời sống của chúng ta từ ngàn năm nay là điều không thể chối từ, nó đã góp phần thúc đẩy sự phát triên, văn minh của nhân loại thế giới đến ngày nay . Vậy hãy cùng Step Up bổ sung thêm kho từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý để giúp chúng ta có thể tự tin sử dụng trong giao tiếp nhé.

Bạn đang xem: Từ điển chuyên ngành vật lý

*

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý


Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý thường gặp:

Physical quantity : đại lượng vật lýUnits : đơn vịLength : độ dàiMass : khối lượngTime : thời gianMeasuring tape : thước dây, băng đoMetre rule : thước đo métVernier calipers : thước kẹp có du xíchMicrometer screw : Vít panmeStopwatch : đồng hồ đếm thời gianTicker tape timer : băng ghi thời gianSimple pendulum : con lắc đơnString : sợi dâyBob : con lắcAmplitude : biên độRest position : vị trí nghỉ (vị trí cân bằng)Period : Chu kỳOscillation : dao độngFrequence : tần sốKinematics : động họcSpeed : tốc độVelocity : vận tốcDirection : hướngMagnitude : độ lớnAcceleration : gia tốcUniform acceleration : gia tốc đềuDistance – Time graph : : đồ thị quãng đường – thời gianSpeed – Time graph : đồ thị tốc độ – thời gianAt rest : đứng yên (body at rest: vật đứng yên)Uniform speed : tốc độ đềuDistance travelled : quãng đường đi đượcThe acceleration of free fall : gia tốc rơi tự do, gia tốc trọng trường :Retardation or deceleration (negative acceleration) : sự giảm tốc, sự hãmAverage speed : : tốc độ trung bìnhInstantaneous speed : tốc độ tức thờiInitial speed : : tốc độ đầuFinal speed : tốc độ cuốiConstant : hằng sốHorizontal line (time axis) : trục ngang (trục thời gian)Vertical line (distance or speed axis) : trục dọc (trục quãng đường hay trục vận tốc)The gradient of the line : hệ số góc (độ lệch hay độ nghiêng) của đường thẳngDynamics : động lực họcForce : lựcMotion : chuyển độngResultant force : tổng hợp lựcFriction : lực ma sátWeight : trọng lượngDensity : mật độSubstance : vật chấtGravitational field strength (g) : độ lớn của trường hấp dẫnVolume : thể tíchInertia : quán tínhMoment : mômenMoment of a force (or torque) : : moomen lực (hay lực xoắn)Pivot : trụ, điểm tựa, trục quayPerpendicular distance from the pivot : : cánh tay đònEquilibrium : sự cân bằngBalance : sự cân bằng, thăng bằng, đối trọngStable : bền, ổn định, dừngUnstable : không bền, không ổn địnhNeutral : trung bình, trung gian, trung tínhCentre of gravity : trọng tâmStability : độ bền, độ ổn địnhClockwise : theo chiều kim đồng hồAnticlockwise : ngược chiều kim đồng hồEnergy : năng lượng
Work : CôngPower : Công suấtKinetic energy : động năngElastic potential energy : thế năng đàn hồiGravitational potential energy : thế năng hấp dẫnChemical potential energy : thế hóaPhysical quantity : đại lượng vật lýUnits : đơn vịLength : độ dàiMass : khối lượngTime : thời gianMeasuring tape : thước dây, băng đoMetre rule : thước đo métVernier calipers : thước kẹp có du xíchMicrometer screw : Vít panmeStopwatch : đồng hồ đếm thời gianTicker tape timer : băng ghi thời gianSimple pendulum : con lắc đơnString : sợi dâyBob : con lắcAmplitude : biên độRest position : vị trí nghỉ (vị trí cân bằng)Period : Chu kỳOscillation : dao độngFrequence : tần sốKinematics : động họcSpeed : tốc độVelocity : vận tốcDirection : hướngMagnitude : độ lớnAcceleration : gia tốcUniform acceleration : gia tốc đềuDistance – Time graph : : đồ thị quãng đường – thời gianSpeed – Time graph : đồ thị tốc độ – thời gianAt rest : đứng yên (body at rest: vật đứng yên)Uniform speed : tốc độ đềuDistance travelled : quãng đường đi đượcThe acceleration of free fall : gia tốc rơi tự do, gia tốc trọng trường :Retardation or deceleration (negative acceleration) : sự giảm tốc, sự hãmAverage speed : : tốc độ trung bìnhInstantaneous speed : tốc độ tức thờiInitial speed : : tốc độ đầuFinal speed : tốc độ cuốiConstant : hằng sốHorizontal line (time axis) : trục ngang (trục thời gian)Vertical line (distance or speed axis) : trục dọc (trục quãng đường hay trục vận tốc)The gradient of the line : hệ số góc (độ lệch hay độ nghiêng) của đường thẳngDynamics : động lực họcForce : lựcMotion : chuyển độngResultant force : tổng hợp lựcFriction : lực ma sátWeight : trọng lượngDensity : mật độSubstance : vật chấtGravitational field strength (g) : độ lớn của trường hấp dẫnVolume : thể tíchInertia : quán tínhMoment : mômenMoment of a force (or torque) : : moomen lực (hay lực xoắn)Pivot : trụ, điểm tựa, trục quayPerpendicular distance from the pivot : : cánh tay đònEquilibrium : sự cân bằngBalance : sự cân bằng, thăng bằng, đối trọngStable : bền, ổn định, dừngUnstable : không bền, không ổn địnhNeutral : trung bình, trung gian, trung tínhCentre of gravity : trọng tâmStability : độ bền, độ ổn địnhClockwise : theo chiều kim đồng hồAnticlockwise : ngược chiều kim đồng hồEnergy : năng lượngWork : CôngPower : Công suấtKinetic energy : động năng

*

Elastic potential energy : thế năng đàn hồiGravitational potential energy : thế năng hấp dẫnChemical potential energy : thế hóaThermal energy : nhiệt năngHeat : nhiệtLight : ánh sángSound : âm thanhNuclear : hạt nhânConservation of energy : bảo toàn năng lượngMolecule : phân tửSolid : chất rắnLiquid : chất lỏngGas : chất khíConduction : dẫnVibration : sự dao độngElectron Diffusion : khuếch tán điện tửConvection : đối lưuRadiation : bức xạExpand : giãn nởDense : đặc, đậm đặcElectromagnetic waves : : sóng điện từInfra – Red waves : sóng hồng ngoạiVacuum : chân khôngEmit : phát raAbsorb : hấp thụThermometer : nhiệt kếMercury or alcohol thermometer : nhiệt kế thủy ngân hay nhiệt kế cồnThermocouple thermometer : cặp nhiệt điệnClinical thermometer : nhiệt kế y tếTemperature : nhiệt độIce point : điểm đóng băng, điểm tan của đáSteam point : điểm bay hơi, điểm sôiKelvin (K) temperature : nhiệt độ kelvinCelsius (0C) temperature : nhiệt độ celsiusBulb : bầu nhiệt kếNarrow bore tube : ống lỗ khoan hẹpConstriction (in tube) : sự thắt lại (trong ống)Capillary tube : ống mao dẫnScale : thang, tỷ lệStem : ống chân khôngMelting : nóng chảySolidification : hóa rắnBoiling : sôiCondensation : ngưng tụEvaporation : hóa hơiFusion : nóng chảyVaporization : sự bay hơi, sự hóa hơiFreezing : đóng băng, làm lạnhAtmosphere : khí quyểnAir Pressure : áp suất không khíImpurity : chất tạpLatent heat : ẩn nhiệtBubbles : bong bóng khíHumidity : độ ẩmWave : sóngTank : bể chứaRipple : gợn sóngWavelength : bước sóngTransverse wave : sóng ngang (water waves: sóng nước, electromagnetic wave (radio, light): sóng điện từ) :Longitudinal wave : sóng dọc (sound wave : sóng âm thanh)Crest : đỉnh sóngTrough : bụng sóngRest position : vị trí nghỉ (biên độ bằng 0)Reflection : sự phản xạNormal : pháp tuyếnIncidence (ray) : (tia) tớiRefraction : sự khúc xạRefractive index (of a medium) : chiết suất, hệ số khúc xạ (của một môi trường) :Real depth : độ sâu thực tếApparent depth : độ sâu biểu kiếnLense : : thấu kínhConverging lens : thấu kính hội tụDivergent lens : thấu kính phân kỳPrincipal axis : trục chínhPrincipal focus : tiêu điểm chínhCentre of the lens (optical center) : quang tâmFocal length : tiêu cựConvex lens : thấu kính lồiMagnification : độ phóng đạiTelescope : kính thiên văn, kính viễn vọngInverted image : ảnh ngượcReal image : ảnh thựcVirtual image : ảnh ảoDiminished image : hình ảnh thu nhỏMagnified image : ảnh phóng đạiElectromagnetic spectrum : phổ điện từGamma ray : tia gammaX – ray : tia XUltra – violet : tia cực tímVisible light : ánh sáng nhìn thấyInfra – red : tia hồng ngoạiRadioactive substance : chất phóng xạHot body : bộ tỏa nhiệtGeiger – Muller tube : ống đếm Geiger – MullerFluorescent screen : Fluorescent screenFluorescent screen : sơn phát quangThermopile : pin nhiệt điệnAerial : ăng tenShort wavelength : bước sóng ngắnLong wavelength : bước sóng dàiMicrowave : sóng cực ngắn, vi sóngMagnet : nam châmPositive charge : điện tích dươngNegative charge : điện tích âm (electron)Compression : nén, lực nénRarefaction : sự làm loãng, sự làm giãnVibrating source : nguồn âm, nguồn dao độngTransmit : truyền, phátAudible frequence : tần số nghe đượcLoudness : âm lượngPitch : độ cao của âmEcho : phản hồi, tiếng vọngThe propagation of sound : sự lan truyền âm thanhHigh pressure region : vùng áp suất caoPistol : sung ngắnStatic electricity : tĩnh điệnAttract : hútRepel : đẩyRubbing : sự cọ sát, sự ma sátCurrent electricity : dòng điệnCharge : điện tíchElectromotive force : lực điện động, sức điện động, thế điện độngCircuit : mạch điệnPotential difference : hiệu điện thếResistance : điện trởEffective resistance : trở kháng hiệu dụngMetallic conductor : vật dẫn kim loạiVolmeter : vôn kếAmmeter : ampe kếWire : dây dẫnCross-sectional area : diện tích mặt cắtResistor : cái điện trở, trở khángParallel : song songSeries : nối tiếpFilament : dây tóc bong đènOhm’s law : định luật ômD.C. (direct current) : dòng một chiềD.C. circuit : mạch một chiềuCell : pinBattery : ắc quySwitch : khóaLamp : đènFuse : cầu chìFixed resistor :điện trở cố địnhRheostat : biến trởEarth connector : nối đấtGalvanometer : điện kế (đồng hồ đo dòng điện và điện thế)

*

Một số thuật ngữ liên quan : Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý

Bảo toàn năng lượng (Conservation of energy): Định luật khẳng định rằng năng lượng (có thể tính tương đương qua khối lượng) không sinh không diệt.Bước sóng (Wave length): Khoảng cách giữa hai đỉnh hoặc hai hõm sóng kề nhau.Chân trời sự cố (Event horizon): Biên của lỗ đen.Chiều của không gian (Spatial dimension): một trong ba chiều của không gian, các chiều này đồng dạng không gian khác với chiều thời gian.Cơ học lượng tử (Quantum Mechanics): Lý thuyết phát triển từ nguyên lý lượng tử của Planck và nguyên lý bất định của Heisenberg.Điện tích (Electric charge): Một tính chất của hạt đẩy (hoặc hút) một hạt khác có cùng (hoặc khác) dấu điện tích.Điều kiện không có biên (No boundary condition): Ý tưởng cho rằng vũ trụ là hữu hạn song không có biên (trong thời gian ảo).Không độ tuyệt đối (Absolute zero): Nhiệt độ thấp nhất, tại đó vật chất không còn nhiệt năng.

Xem thêm: Đầm Thời Trang Cho Con Bú Vừa Tiện Lợi Mà Vẫn Lịch Sự Và Đẹp

Kỳ dị trần trụi (Naked Singularity): Một điểm kỳ dị của không – thời gian không bao quanh bởi lỗ đen.Lỗ đen (Black hole): Vùng của không – thời gian từ đó không gì thoát ra khỏi được, kể cả ánh sáng vì hấp dẫn quá mạnh.Lực điện từ (Electromagnetic force): Lực tương tác giữa các hạt có điện tích, đây là loại lực mạnh thứ hai trong bốn loại lực tương tác.Lực tương tác mạnh (Strong force): Lực tương tác mạnh nhất trong bốn loại lực tương tác, có bán kính tác dụng ngắn nhất. Lực này cầm giữ các hạt quark trong proton và neutron, và liên kết proton và neutron để làm thành hạt nhân.Lực tương tác yếu (Weak force): Lực tương tác yếu thứ hai trong bốn loại tương tác cơ bản với bán kính tác dụng rất ngắn. Lực này tác dụng lên các hạt vật chất nhưng không tác dụng lên các hạt truyền tương tác.Lượng tử (Quantum): Đơn vị không phân chia được trong bức xạ và hấp thụ của các sóng.

*

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý

Cách học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lí

Việc học từ vựng là một phần rất quan trọng khi học bất kì một ngôn ngữ nào. Bạn càng biết nhiều từ vựng, bạn càng có thể hiểu những gì người khác nói và đọc tốt được văn bản; và chắc chắn bạn sẽ có thể diễn đạt những gì bạn nghĩ được trong đầu khi muốn nói hoặc viết cho ai khác. Tuy nhiên cách học từ vựng rất quan trọng để có giúp bạn học không bao giờ quên được. 

Sau đây là một số cách và mẹo học từ vựng tiếng anh hiệu quả bạn nên tham khảo:

Cách học:

Đọc: Đọc là cách học từ vựng tiếng anh đơn giản mà hiểu quả nhất. Chúng giúp ta bổ sung thêm được những nguồn tri thức vô cùng to lớn của nhân loại. Kèm theo đó là vốn từ vựng đa dạng. Bạn có thể đọc bất cứ thứ gì mà bạn muốn như đọc sách về chuyên ngành vật lý, hóa học…,Quan trong là hãy tìm đọc những thứ mà bạn cảm thấy hứng thú nhấtSử dụng từ ngữ vựng trong ngữ cảnh thực tế: Bạn nên mỗi ngày chọn ra một chủ đề thú vị để cùng bạn bè trao đổi, giao tiếp bằng tiếng Anh, áp các từ vựng vừa học được vào thực tế. Lúc đầu có thể nói hơi gượng gạo nhưng càng về sau sẽ quen dần nên càng tự nhiên và dễ dàng hơn. Đây là cách áp dụng từ vựng tiếng Anh vừa học rất hiệu quả.

Mẹo học từ vựng nhớ lâu:

Viết các từ vào vở (kèm các nghĩa hoặc định nghĩa)Viết các từ và định nghĩa vào các tấm thẻ nhỏNhắc lại nhiều lần các từ nàyNhóm các từ vào các nhóm khác nhauNhờ người khác kiểm tra bạnSử dụng các từ vựng này khi nói hoặc viếtMột số bạn đánh dấu hoặc gạch trong từ điển các từ đã tra. Lần tới, khi lật đến trang có từ được đánh dấu, các bạn ấy sẽ có thể ngay lập tức kiểm tra xem mình có nhớ nghĩa của những từ đó không.

*

Trên đây là bài viết từ vựng, thuật ngữ về chuyên ngành vật lí cùng với cách học từ vựng hiệu quả. Hi vọng đã cung cấp cho bạn đọc những thông tin hữu ích nhất. Đồng thời, giúp bạn tự tin giao tiếp và đọc, xem các chương trình khoa học nước ngoài dễ dàng hơn. Để tìm hiểu nhiều hơn các từ vựng các chủ đề khác, cùng tham khảo thêm phương pháp học sáng tạo, hiệu quả, tiết kiệm thời gian với sách Hack Não 1500.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

CÙNG CHUYÊN MỤC MỚI

  • Nữ sinh trường học wild chap 261

  • Tổng hợp ảnh nude đẹp nhất của những người mẫu ảnh

  • Truyện tranh

  • Học phí ở yg entertainment

  • x

    Welcome Back!

    Login to your account below

    Retrieve your password

    Please enter your username or email address to reset your password.