Phụ khiếu nại đồng ren – Phụ kiện ren bằng đồng – cả nhì lỗ bằng đồng nguyên khối để kết nối những vật liệu như nhựa, thép ko gỉ, sắt, vv Tiêu chuẩn cân xứng với hầu như đường ren. Những khớp nối được làm bằng đồng thau, ổn định, mạnh mẽ và gồm tuổi thọ dài. Phu kien dong ren là phù hợp để kết nối những đường ống và phụ kiện không giống nhau.
Kích thước cơ học theo tiêu chuẩn chỉnh BSP và NPT.
Nominal Diameter | Kích thước | DN | Major Diameter Inch | Major Diameter mm | Major Diameter Nut mm | Tapping Drill Size mm | TPI | Pitch mm |
G 1/16 ” | 6 | 0.063 | 7.722 | 6.837 | 6.561 | 28 | 0.907 | |
G 1/8 ” | 9.6 | 0.125 | 9.728 | 8.841 | 8.565 | 28 | 0.907 | |
G 1/4 ” | 13 | DN 8 | 0.250 | 13.157 | 11.863 | 11.445 | 19 | 1.337 |
G 3/8 ” | 17 | DN 10 | 0.375 | 16.662 | 15.389 | 14.950 | 19 | 1.337 |
G 1/2 ” | 21 | DN 15 | 0.500 | 20.955 | 19.200 | 18.633 | 14 | 1.814 |
G 3/4 ” | 27 | DN 20 | 0.750 | 26.441 | 24.772 | 24.120 | 14 | 1.814 |
G 1 ” | 34 | DN 25 | 1.000 | 33.249 | 31.014 | 30.292 | 11 | 2.309 |
G 1 1/4 ” | 42 | DN 32 | 1.250 | 41.910 | 39.819 | 38.953 | 11 | 2.309 |
G 1 một nửa ” | 49 | DN 40 | 1.500 | 47.803 | 45.712 | 44.846 | 11 | 2.309 |
G 2 ” | 60 | DN 50 | 2.000 | 59.614 | 57.722 | 56.657 | 11 | 2.309 |
G 2 một nửa ” | 76 | DN 65 | 2.500 | 75.184 | 73.391 | 72.227 | 11 | 2.309 |
G 3 ” | 90 | DN 80 | 3.000 | 87.884 | 86.289 | 84.927 | 11 | 2.309 |
G 3 một nửa ” | 101 | DN 90 | ||||||
G 4 ” | 114 | DN 100 | 4.000 | 113.030 | 111.733 | 110.73 | 11 | 2.309 |
G 5 ” | 140 | 5.000 | 138.430 | 137.332 | 135.473 | 11 | 2.309 | |
G 6 ” | 164 | 6.000 | 163.830 | 162.732 | 160.873 | 11 | 2.309 |
Bảng tra form size ren của chuẩn chỉnh BSP sang milimet (mm)
Nominalv Diamter | Size | Major Diameter mm | Tapping Drill size mm | TPI | Pitch mm |
1/16” NPT | 6 | 7.895 | 6.00 | 27 | 0.941 |
1/8” NPT | 9.6 | 10.242 | 8.25 | 27 | 0.941 |
1/4” NPT | 13 | 13.616 | 10.70 | 18 | 1.411 |
3/8” NPT | 17 | 17.055 | 14.10 | 18 | 1.411 |
1/2” NPT | 21 | 21.223 | 17.40 | 14 | 1.814 |
3/4” | 27 | 26.562 | 22.60 | 14 | 1.814 |
1” NPT | 34 | 33.228 | 28.50 | 11.5 | 2.209 |
Thép Hùng Phát chữ tín của Phụ kiện đồng ren
Với những năm tay nghề Thép Hùng Phát có thể làm các thành phầm có dáng vẻ phức tạp với độ chính xác cao.Nếu khách hàng hàng có nhu cầu đặt thiết lập hoặc gia công các thành phầm liên quan mang lại đồng hoặc đồng thau (brass) xin liên hệ.Chi tiết các loại phụ khiếu nại đồng ren
TÊ ĐỒNG REN vào / TÊ ĐỒNG REN NGOÀI
Quy giải pháp sản phẩm | ĐVT | Đơn giá | Ghi chú |
Tê ren vào đồng 21 (DN15) | cái | 16.000 | VN |
Tê ren ngoại trừ đồng 21 (DN15) | cái | 21.000 | VN |
CO ĐỒNG REN trong / co ĐỒNG REN NGOÀI
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá | Ghi chú |
Co (cút) ren vào đồng 21 (DN15) | cái | 17.000 | VN |
Co (cút) ren ngoài đồng 21 (DN15) | cái | 15.000 | VN |
Co (cút) ren vào ren ko kể đồng 21 (DN15) | cái | 18.000 | VN |
KÉP ĐỒNG / KÉP THU ĐỒNG
Quy phương pháp sản phẩm | ĐVT | Đơn giá | Ghi chú |
Nối 2 đầu ren ngoài (kép)đồng 21(DN15) L29 | cái | 7.000 | VN |
Nối 2 đầu ren kế bên (kép)đồng 21(DN15) L34 | cái | 9.000 | VN |
Nối 2 đầu ren không tính (kép)đồng 27 (DN20) L35 | cái | 15.000 | VN |
Nối 2 đầu ren bên cạnh (kép) đồng 34(DN20) L37 | cái | 24.000 | VN |
VN | |||
Nối 2 đầu ren ngoài giảm (kép thu)đồng 21×16 (DN15xDN10) L25,5 | cái | 7.000 | VN |
Nối 2 đầu ren xung quanh giảm (kép thu)đồng 27×21(DN20xDN15) L25,5 | cái | 19.000 | VN |
NÚT BỊT REN trong ĐỒNG / NÚT BỊT REN NGOÀI ĐỒNG
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá | Ghi chú |
Nút bịt ren trong đồng 21 (DN15) | cái | 4.000 | VN |
Nút bịt ren vào đồng 27 (DN20) | cái | 8.000 | VN |
Nút bịt ren xung quanh đồng 21 (DN15) | cái | 4.000 | VN |
Nút bịt ren quanh đó đồng 27 (DN20) | cái | 7.000 | VN |
LƠ ĐỒNG / LƠ THU ĐỒNG
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá | Ghi chú |
Nối 2 đầu ren vào – ren ngoại trừ (lơ)đồng 21(DN15) L25,5 | cái | 8.000 | VN |
Nối 2 đầu ren vào – ren kế bên (lơ)đồng 27 (DN20) L25 | cái | 13.000 | VN |
Nối 2 đầu ren vào – ren ko kể giảm (lơ thu) đồng 27×21 (DN20xDN15) L18 | cái | 16.000 | VN |
Nối 2 đầu ren vào – ren ngoài giảm (lơ thu) đồng 27×21 (DN20xDN15) L14 | cái | 8.000 | VN |
Nối 2 đầu ren vào – ren ngoại trừ giảm (lơ thu) đồng 27×21 (DN20xDN15) L12,7 | cái | 6.000 | VN |
MĂNG SÔNG ĐỒNG
Quy bí quyết sản phẩm | ĐVT | Đơn giá | Ghi chú |
Nối 2 đầu ren vào (Măng sông)đồng 21(DN15), L25 | cái | 9.000 | VN |
Nối 2 đầu ren trong (Măng sông)đồng 27 (DN20), L30 | cái | 15.000 | VN |
Y LỌC ĐỒNG
Quy bí quyết sản phẩm | ĐVT | Đơn giá | Ghi chú |
Y lọc đồng MIHA 21 (DN15) | cái | 45.000 | MIHA |
Y lọc đồng MIHA 27(DN20) | cái | 71.000 | MIHA |
Y lọc đồng MIHA 34(DN25) | cái | 114.000 | MIHA |
Y lọc đồng MIHA 42 (DN32) | cái | 197.000 | MIHA |
Y thanh lọc đồng MIHA 49 (DN40) | cái | 279.000 | MIHA |
Y thanh lọc đồng MIHA 60 (DN50) | cái | 487.000 | MIHA |