Bảng tỷ giá chỉ ngoại tệ bank Vietcombank được update mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
ĐÔ LA MỸ | 22,630 | 22,660 | 22,860 |
ĐÔ LA ÚC | 16,386 | 16,551 | 17,070 |
ĐÔ CANADA | 17,844.52 | 18,024.76 | 18,590.07 |
FRANCE THỤY SĨ | 24,022.58 | 24,265.23 | 25,026.25 |
EURO | 25,725.33 | 25,985.19 | 27,064.19 |
BẢNG ANH | 30,317.56 | 30,623.8 | 31,584.24 |
YÊN NHẬT | 195.87 | 197.84 | 206.14 |
ĐÔ SINGAPORE | 16,462.39 | 16,628.68 | 17,150.2 |
BẠT THÁI LAN | 606.54 | 673.94 | 699.26 |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,431.58 | 5,546.18 |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,483.62 | 3,614.5 |
ĐÔ HONGKONG | 2,852.54 | 2,881.36 | 2,971.72 |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 301.57 | 313.41 |
WON HÀN QUỐC | 16.59 | 18.43 | 20.19 |
KUWAITI DINAR | - | 75,330.43 | 78,287.51 |
KRONE mãng cầu UY | - | 2,627.82 | 2,737.49 |
RÚP NGA | - | 315.5 | 351.57 |
SAUDI RIAL | - | 6,053.59 | 6,291.22 |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,568.39 | 2,675.58 |