Description
Tụ đề vật dụng bơm cùng tụ ngắt mang đến động cơ. Tụ đềđược chế tạo theo mẫu mã tụ không phân cực với tác dụng tăng moment khởi đụng của Motor trong khoảng thời hạn nhất định, xung quanh ra, thiết bị tủ điện này còn hỗ trợ động cơ hoàn toàn có thể tắt với mở thông qua thiết bị (Mặt vít) tích phù hợp trong hễ cơ. Tụ ngậm là tụ ko phân cực tất cả chức năng bảo đảm ổn định nguồn điện trong thời hạn động cơ hoạt động, lựa chọn đúng thông số giúp hộp động cơ sẽ bị không biến thành “giật” khi hoạt động.
Tụ khởi động và tụ ngậm thường được tích hợp trong tủ điều khiển và tinh chỉnh máy bơm và động cơ điện 1 pha 220V
Sơ thiết bị cách đấu nối tụ khởi cồn máy bơm và động cơ tham khảo
Sơ đồ giải pháp đấu nối tụ khởi hễ máy bơm và đụng cơTính toán lựa chọn tụ cho máy bơm giếng khoan và động cơ 1 trộn (Tham khảo). Lựa chọn tụ ngắt có dung tích gấp 10 lần tụ ngậm)
1HP – 20µF (Microfarad)
1.5HP – 30µF
2HP – 40µF
3HP – 60µF
Các phương pháp tính toán chọn tụ điện tham khảo
(1) I = (P/U) x Cosφ với Uc = (k x I)/(U x Cosφ) trong các số đó I được coi là dòng định nút của hộp động cơ hoặc sản phẩm bơm, hệ số k = 1000, U là năng lượng điện áp 1 trộn = 220V, Uc là điện dung của tụ cần chọn.
Hoặc (2) Qc = 1.35 x p = Uc2 x 2 x π x f x 10-9 và Uc = (I x 10-6)/(2 x π x f x C). Trong đó I được coi là dòng Ampre của cuộn dây, C là điện dung của tụ, Qc là năng suất phản kháng, P: hiệu suất máy bơm/động cơ, π là số Pi, Uc là năng lượng điện áp của tụ
Tụ đề khởi động máy bơm và tụ ngắt cho động cơTụ ngậm CBB65 10uF cho 60uF
STT | Sản phẩm | ĐVT | Đơn giá | Quy cách |
1 | Tụ ngậm CBB65 – 10uF – 370VAC | Cái | 21,000 | 100 cái/thùng |
2 | Tụ ngậm CBB65 – 15uF – 370VAC | Cái | 25,000 | 100 cái/thùng |
3 | Tụ ngậm CBB65 – 20uF – 370VAC | Cái | 29,000 | 100 cái/thùng |
4 | Tụ ngậm CBB65 – 25uF – 370VAC | Cái | 34,000 | 100 cái/thùng |
5 | Tụ ngậm CBB65 – 30uF – 370VAC | Cái | 36,000 | 100 cái/thùng |
6 | Tụ ngậm CBB65 – 35uF – 370VAC | Cái | 42,000 | 100 cái/thùng |
7 | Tụ ngậm CBB65 – 40uF – 370VAC | Cái | 46,000 | 100 cái/thùng |
8 | Tụ ngậm CBB65 – 45uF – 370VAC | Cái | 50,000 | 100 cái/thùng |
9 | Tụ ngậm CBB65 – 50uF – 370VAC | Cái | 53,000 | 100 cái/thùng |
10 | Tụ ngậm CBB65 – 55uF – 370VAC | Cái | 56,000 | 100 cái/thùng |
11 | Tụ ngậm CBB65 – 60uF – 370VAC | Cái | 58,000 | 100 cái/thùng |
Tụ điện VIM nhựa
STT | Sản phẩm | ĐVT | Đơn giá | Quy cách |
TỤ ĐIỆN VIM NHỰA CBB60 – 350VAC | ||||
1 | CBB60 – 10uF – 350VAC | Cái | 16,000 | 100 cái/thùng |
2 | CBB60 – 16uF – 350VAC | Cái | 22,000 | 100 cái/thùng |
3 | CBB60 – 20uF – 350VAC | Cái | 25,000 | 100 cái/thùng |
4 | CBB60 – 25uF – 350VAC | Cái | 31,000 | 100 cái/thùng |
5 | CBB60 – 30uF – 350VAC | Cái | 33,000 | 100 cái/thùng |
6 | CBB60 – 35uF – 350VAC | Cái | 39,000 | 100 cái/thùng |
7 | CBB60 – 40uF – 350VAC | Cái | 44,000 | 100 cái/thùng |
8 | CBB60 – 45uF – 350VAC | Cái | 50,000 | 100 cái/thùng |
9 | CBB60 – 50uF – 350VAC | Cái | 56,000 | 100 cái/thùng |
10 | CBB60 – 60uF – 350VAC | Cái | 64,000 | 100 cái/thùng |
STT | Sản phẩm | ĐVT | Đơn giá | Quy cách |
TỤ VIM NHỰA CBB60 – 450VAC | ||||
1 | CBB60 -10uF – 450VAC | Cái | 21,000 | 100 cái/thùng |
2 | CBB60 -16uF – 450VAC | Cái | 27,000 | 100 cái/thùng |
3 | CBB60 -20uF – 450VAC | Cái | 30,000 | 100 cái/thùng |
4 | CBB60 -25uF – 450VAC | Cái | 37,000 | 100 cái/thùng |
5 | CBB60 -30uF – 450VAC | Cái | 40,000 | 100 cái/thùng |
6 | CBB60 -35uF – 450VAC | Cái | 45,000 | 100 cái/thùng |
7 | CBB60 -40uF – 450VAC | Cái | 51,000 | 100 cái/thùng |
8 | CBB60 -45uF – 450VAC | Cái | 56,000 | 100 cái/thùng |
9 | CBB60 -50uF – 450VAC | Cái | 61,000 | 100 cái/thùng |
10 | CBB60 -60uF – 450VAC | Cái | 73,000 | 100 cái/thùng |
Tụ đề sản phẩm bơm và bộ động cơ màu xám
STT | Sản phẩm | ĐVT | Đơn giá | Quy cách |
TỤ ĐỀ MÀU XÁM CD60 – 250VAC | ||||
1 | Tụ đề – ABS – 200 – 250VAC | Cái | 29,000 | 100 cái/thùng |
2 | Tụ đề – ABS – 300 – 250VAC | Cái | – | |
3 | Tụ đề – ABS – 800 – 250VAC | Cái | 58,000 | 100 cái/thùng |
TỤ ĐỀ MÀU XÁM CD60 – 125VAC | ||||
4 | Tụ đề – ABC – 400 – 125VAC | Cái | 29,000 | 100 cái/thùng |
5 | Tụ đề – ABC – 600 – 125VAC | Cái | 36,000 | 100 cái/thùng |
6 | Tụ đề – ABC – 800 – 125VAC | Cái | 43,000 | 100 cái/thùng |
7 | Tụ đề – ABC – 1,000 – 125VAC | Cái | 58,000 | 100 cái/thùng |
8 | Tụ đề – ABC – 1,200 – 125VAC | Cái | 65,000 | 100 cái/thùng |
Tụ nhôm gồm dây cùng không dây
STT | Sản phẩm | ĐVT | Đơn giá | Quy cách |
TỤ NHÔM CÓ DÂY CBB60-C – 450VAC | ||||
1 | CBB60-C -10uF – 450VAC | Cái | 28,000 | 100 cái/thùng |
2 | CBB60-C -15uF – 450VAC | Cái | 32,000 | 100 cái/thùng |
3 | CBB60-C -20uF – 450VAC | Cái | 36,000 | 100 cái/thùng |
4 | CBB60-C -25uF – 450VAC | Cái | 45,000 | 50 cái/thùng |
5 | CBB60-C -30uF – 450VAC | Cái | 46,000 | 50 cái/thùng |
6 | CBB60-C -35uF – 450VAC | Cái | 52,000 | 50 cái/thùng |
7 | CBB60-C -40uF – 450VAC | Cái | 58,000 | 50 cái/thùng |
8 | CBB60-C -50uF – 450VAC | Cái | 69,000 | 50 cái/thùng |
9 | CBB60-C -60uF – 450VAC | Cái | 82,000 | 50 cái/thùng |
10 | CBB60-C -70uF – 450VAC | Cái | 90,000 | 50 cái/thùng |
11 | CBB60-C -80uF – 450VAC | Cái | 98,000 | 50 cái/thùng |
12 | CBB60-C -100uF-450VAC | Cái | 114,000 | 50 cái/thùng |
TỤ NHÔM KHÔNG DÂY CBB65-450VAC | ||||
13 | CBB65 – 10uF – 450VAC | Cái | 29,000 | 100 cái/thùng |
14 | CBB65 – 15uF – 450VAC | Cái | 34,000 | 100 cái/thùng |
15 | CBB65 – 20uF – 450VAC | Cái | 39,000 | 100 cái/thùng |
16 | CBB65 – 25uF – 450VAC | Cái | 45,000 | 100 cái/thùng |
17 | CBB65 – 30uF – 450VAC | Cái | 48,000 | 50 cái/thùng |
18 | CBB65 – 35uF – 450VAC | Cái | 53,000 | 50 cái/thùng |
19 | CBB65 – 40uF – 450VAC | Cái | 59,000 | 50 cái/thùng |
20 | CBB65 – 45uF – 450VAC | Cái | 65,000 | 50 cái/thùng |
21 | CBB65 – 50uF – 450VAC | Cái | 70,000 | 50 cái/thùng |
22 | CBB65 – 60uF – 450VAC | Cái | 83,000 | 50 cái/thùng |
Bảng giá bán tụ đề khởi động máy bơm cùng Motor màu xanh
STT | Sản phẩm | ĐVT | Đơn giá | Quy cách |
TỤ ĐIỆN ĐỀ MÀU XANH CD60 – 125VAC | ||||
1 | CD60 – 200 MFD – 125VAC | Cái | 34,000 | 100 cái/thùng |
2 | CD60 – 300 MFD – 125VAC | Cái | 39,000 | 100 cái/thùng |
3 | CD60 – 400 MFD – 125VAC | Cái | 45,000 | 100 cái/thùng |
4 | CD60 – 500 MFD – 125VAC | Cái | 52,000 | 100 cái/thùng |
5 | CD60 – 600 MFD – 125VAC | Cái | 57,000 | 100 cái/thùng |
TỤ ĐỀ MÀU XANH CD60 – 250VAC | ||||
6 | CD60 – 200 MFD – 250VAC | Cái | 44,000 | 100 cái/thùng |
7 | CD60 – 300 MFD – 250VAC | Cái | 52,000 | 100 cái/thùng |
8 | CD60 – 400 MFD – 250VAC | Cái | 63,000 | 100 cái/thùng |
9 | CD60 – 600 MFD – 250VAC | Cái | 79,000 | 100 cái/thùng |
10 | CD60 – 800 MFD – 250VAC | Cái | 102,000 | 50 cái/thùng |