Đế tản nhiệt laptop (cooling pad) là thiết bị quan trọng nếu bạn thường xuyên sử dụng laptop trong thời gian dài. Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại đế tản nhiệt laptop giá rẻ như Cooler Master, Coolcold, Deep Cold có thể khiến bạn phân vân không biết loại đế tản nhiệt laptop nào tốt nhất? Khi chọn mua đế tản nhiệt laptop, bạn nên chọn loại đế phù hợp với kích cỡ của máy tính, mỏng, ít gây tiếng ồn, có cổng USB bổ sung, có thể điều chỉnh được góc độ hay khả năng và vị trí làm mát của quạt.
Trong bài viết này, mybest sẽ chia sẻ cách chọn mua đế tản nhiệt laptop cụ thể cũng như bảng xếp hạng
top 9 loại đế tản nhiệt laptop tốt nhất được ưa chuộng, mua online được tại Việt Nam. Chúc bạn tìm được đế tản nhiệt máy tính như ý để giúp bảo vệ chiếc laptop yêu thương cũng như tư thế ngồi của bản thân khi dùng máy tính nhé.
Bạn đang xem: Top 10 đế tản nhiệt tốt nhất cho laptop
Mục Lục
Giới Thiệu Chuyên Gia Hợp Tác Tư Vấn
Coolcold
2
Llano | 3
Deepcool | 4
Xem thêm: Kèo Nhà Cái Châu Á Có Điểm Gì Khác Với Nhà Cái Châu Âu? Tỷ Lệ Kèo Nhà Cái Cooler Master | 5
Coolcold | 6
Cooler Master | 7
Cooler Master | 8
Cooler Master | 9
CoolCold | Tên Sản PhẩmĐế Tản Nhiệt 6 Quạt K38 | Đế Tản Nhiệt V6 Turbo Game Radiator | Đế Tản Nhiệt U Pal | Đế Tản Nhiệt Notepal U2 Plus | Đế Tản Nhiệt F2 Pro | Đế Tản Nhiệt Notepal Ergostand Lite | Đế Tản Nhiệt X-SLIM II | Đế Tản Nhiệt L1 | Đế Tản Nhiệt Thin Ice K16 |
Đặc Điểm6 Quạt với 3 Mức Độ, Kèm Khay Đựng Điện Thoại | Hạ 20 Độ Trong Vòng 10 Phút, Thích Hợp Cho Máy Chơi Game | Thiết kế hình chữ U Độc Đáo, Điều Chỉnh 6 Độ Nghiêng, Kết Nối U.S.B 3.0! | 2 Quạt Di Chuyển Được, Giúp Làm Mát Đúng Vị Trí | Trang Bị Đèn LED Bắt Mắt, 2 Cổng USB Tiện Lợi | Điều Chỉnh 5 Mức Độ Cho Góc Nhìn Dễ Chịu Hơn | Mỏng và Nhẹ Đễ Mang Theo, Thay Đổi 2 Độ Cao | Bề Mặt Cao Su Mềm Mại Tránh Trầy Xước, Đế Chắc Chắn | Đế Tản Nhiệt 1 Quạt Cho Máy Tính Nhỏ Hơn 15″ |
Giá từ480.000 VNĐ | 479.000 VNĐ | 270.000 VNĐ | 530.000 VNĐ | 199.000 VNĐ | 680.000 VNĐ | 345.000 VNĐ | 276.000 VNĐ | 107.000 VNĐ |
Size PC tương thích13-17inch | >15.6 inch, Số quạt | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Điều chỉnh quạt✔︎ (Điều chỉnh 3 tốc độ) | ✔︎ | - | ✔︎ (Di chuyển vị trí quạt) | - | - | - | - | - |
Chất liệu- | Nhựa | | Nhôm, nhựa | Kim loại | Nhôm, Nhựa | Nhựa, cao su | Nhựa | Hợp kim nhôm |
Thiết kế lưới✔︎ | - | ✔︎ | ✔︎ | ✔︎ | ✔︎ | ✔︎ | ✔︎ | ✔︎ |
Nâng góc✔︎ | ✔︎ | ✔︎(6 góc) | ✔︎ | ✔︎ | ✔︎ | ✔︎ (2 độ cao) | ✔︎ | ✔︎ |
Tiếng ồn- | 5-25dB | - | 21 dBA | 15dB | 16 - 21 dBA | 21 dBA | - | 15dB |
Cổng USB phụ2 Cổng | Có ( 2 cổng | - | - | Có (2 cổng) | - | Có (1 cổng) | Có ( 1 Cổng) | - |
Link | | | | | | | | |