SIZE QUẦN ÁO CHÂU ÂU

Standard sizeSMLXL
Size Mỹ246810121416
Size Châu Âu3234363840424446
Size Anh68101214161820
Số đo vòng ngực (cm)81-8586-9091-9596-100101-105106-110111-115116-120

Size áo BOGOSSE

BOGOSSESIZE USCỔ ÁOBỤNGNGỰC
1XS35.5119.38128.27
2S37.5127135.89
3M39.5134.62143.51
4L41.5142.24151.13
5XL43.5151.13158.75
6XXL45.5157.48166.37

 

2.

Bạn đang xem: Size quần áo châu âu

Áo vest:

Suit Size:3638404244
Chest (cm)9398103108113
Shoulder (cm)4344454647
Length (cm)7575767676
Sleeve (cm)6060616161
Waist form size (cm)7479838893
Suit sizeShort179 cm   

 

3. Áo Jaket/Áo khoác

*

4. Quần nam

Size Mỹ262728293031323334
Số đo vòng eo (cm)65–67.567.5-7070 –72.572.5 -7575 –77.577.5 - 8080 -82.582.5 - 8585 – 87.5
Số đo chiều(cm)155 -157158-160161 -163164 - 166167-169170-172173-175176-178179-181

 

Ký hiệuVòng bụng (cm)Chiều cao (cm)
30 x 3075 - 77.5167 - 169
30 x 3275 - 77.5173 - 175
32 x 3280 - 82.5173 - 175
32 x 3080 - 82.5167 - 169
34 x 3085 - 87.5167 - 169
40 x 30100 - 102.5167 - 169
40 x 32100 - 102.5173 - 175
29 x 3272.5 - 75173 - 175
31 x 3277.5 - 80173 - 175
33 x 3282.5 - 85173 - 175
33 x 3282.5 - 85173 - 175
32 x 3480 - 82.5179 - 181
30 x 3475 - 77.5179 - 181
34 x 3285 - 87.5173 - 175
42 x 30105 - 107.5167 - 169

 

5 . Bức xúc tay phái mạnh (đo từ phía dưới bàn tay tới đầu ngón tay giữa): 

Size chuẩn quốc tếXSSMLXL
Kích cỡ (inch)678910
Kích kích thước (cm)15.218.820.322.925.4

 

6 .Thắt lưng nam (tính tự khóa vào lỗ giữa)

Size chuẩn chỉnh quốc tếXSSMLXL
Kích kích thước (inch)707580859095100105110
Kích độ lớn (cm)27.529.531.533. 535.537.539.541.543.5

 

7. Mũ nam (đo xung quanh đầu mang lại giữa trán)

Size chuẩn quốc tếSMLXL
Kích cỡ (cm)5455565758596061
Kích độ lớn (inch)21.321.72222.522.823.223.524

 

8.

Xem thêm: " Giày Thể Thao Đế Độn Đế Cao 7Cm Chất Lượng, Giá Tốt 2021, Giày Sneaker Thể Thao Độn Đế Nữ Đẹp

Cỡ giầy nam

Size Mỹ66.577.588.599.510
Size Anh5.566.577.588.599.5
Size Châu Âu3939-404040-414141-424242-4343
Kích kích cỡ (inch)9.259.59.6259.759.937510.12510.2510.437510.5625
Kích kích cỡ (cm)23.524.124.424.825.425.72626.727

SIZE ĐỒ NỮ

1 Áo đầm

Size chuẩnXXSXSSMLXL
Size Mỹ02468101214
Size Anh4681012141618
Size Eu3032343638404244
Size chuẩn3638404244464850

 

Cỡ số MỹCỡ số AnhCỡ Việt Nam
Vòng ngựcChiều caoVòng eoVòng mông
(cm)(cm)(cm)(cm)
S674 – 77146 – 14863 – 6580 – 82
S878 – 82149 – 15165.5 – 66.582.5 – 84.5
M1083 – 87152 – 15467 – 6985 – 87
M1288 – 92155 – 15769.5 – 71.587.5 – 89.5
L1493 – 97158 – 16072 – 7490 – 92
L1698 – 102161 – 16374.5 – 76.592.5 – 94.5
XL18103 – 107164 – 16677 – 9995 – 97
XL20108 – 112167 – 16979.5 – 81.597.5 – 99.5

 

2 Quần, váy

Size quốc tế2324252627282930313233
Vòngeo (cm)5861646666717476798184

 

3 Áo ngực

Size Mỹ3032343638404244
Size chuẩn chỉnh quốctế65707580859095100
Số đo vòng ngực(cm)63 - 6768 - 7273 - 7778 - 8283 - 8788 - 9293 - 9798 - 102

 

4 áp lực tay nữ

Size chuẩn quốc tếXSSMLXL
Kích cỡ (inch)66.577.58
Kích độ lớn (cm)1517181920

 

5. Cỡ giày nữ

Size Mỹ4.555.566.577.588.5
Size Anh2.533.544.555.567.5
Size Châu Âu3535-363636-373737-383838-3939
Kích cỡ (inch)8.3758.58.758.8759.06259.259.3759.59.6875
Kích khuôn khổ (cm)21.321.622.222.52323.523.824.124.6

 

6. Áo Jaket/Áo khoác

*

 

SIZE ĐỒ TRẺ EM

1. Quần áo trẻ em

Size ký kết hiệu là M

SizeMới sinh3M6M9M12M18M24M
Chiều cao (cm)Dưới 55cm55 - 6161 - 6767 - 7272 - 7878 - 8383 - 86
Cân nặng(kg)Đến 3.63.6 – 5.75.7 – 7.57.5 – 9.39.3 – 11.111.1 – 12.512.5 – 13.6

 

Size ký hiệu là T

Size2T3T4T5T
Chiều cao (cm)88 - 9393 - 9898 – 105105 - 111
Cân nặng trĩu (kg)13.2 – 14.114.1 – 15.415.4 – 17.217.2 – 19.1

 

2.Size nhỏ bé trai

Bé traiXSSMLXL
Size456781012141618

 

Chiều cao (cm)101 - 109109 - 115115 - 120120 - 127127 - 135136 - 143143 – 152152 - 163163 - 165166 - 171
Cân nặng nề (kg)14.7 16.817 - 1919 - 2122 - 2425 - 283343495254
Vòng ngực (cm)58.46163.5666668.671.176.281.385.1
Eo (cm)54.655.957.258.4616663.571.176.278.7
Hông (cm)58.46163.56671.173.776.281.386.490.2

 

3.Size bé gái

Bé traiXSSMLXL
Size4566X7810121416
Chiều cao (cm)101 - 109109 - 115115 - 120120 - 127128 - 131132 - 136137 - 141142 - 147148 - 154155 - 159
Cân nặng nề (kg)14.7 16.817 - 1919 - 2122 - 24273033384350
Vòng ngực (cm)58.46163.56668.671.174.978.782.686.4
Eo (cm)54.655.957.258.459.76163.66668.672.4
Hông (cm)58.46163.56668.671.174.98085.188.9

 

4. Kích cỡ giầy dép

Size Mỹ12345678910
Size Châu Âu123456789 
Size VN16171819202123242627

 

SIZE PHỤ KIỆN

Bảng đổi kích cỡ nhẫn:

 

Size Mỹ5678910111213
Size AnhJLNPRTVXZ
Đường kính nhẫn (mm)15.716.517.318.218.919.820.621.322.2
Số đo vòng ngón treo nhẫn (mm)4951.55456.659.161.664.166.6

69.1

 

Cách tính 2 lần bán kính nhẫn:

Lấy một gai dây năng lượng điện nhỏ, quấn xung quanh ngón tay nên đeo nhẫn, ghi lại sau đó xuất hiện đo xem được từng nào mm đem phân chia cho 3,14 thì các bạn đã tính ra được 2 lần bán kính chiếc nhẩn cũa bạn. Chú ý: - nếu lúc thời tiết lạnh ngón tay của khách hàng có thễ bé dại hơn thông thường bạn nên cộng thêm vào cho chu vi là 2mm còn khi tiết trời nóng thì ngược lại, trừ đi 2mm. - Trường hòa hợp xương khớp ngón tay của chúng ta to, thì chúng ta nên đo chu vi ở ngay gần khớp (không nên trên khớp) thế nào cho khi đeo nhẫn dễ vào nhưng không bị tuột mất.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

  • Lời bài hát trung quốc

  • Cây cần sa hoa tím

  • Chụp ảnh concept ma mị

  • Rp7 xịt sên xe được không

  • x

    Welcome Back!

    Login to your account below

    Retrieve your password

    Please enter your username or email address to reset your password.