Các chủ đề thuyết trình tiếng anh

Thuyết trình bằng tiếng Anh là một trong những kỹ năng vô cùng quan trọng trong học tập và công việc.Vậy cấu trúc đầy đủ của một bài thuyết trình tiếng Anh bao gồm những gì? Làm thế nào để có một bài thuyết trình tiếng Anh thu hút và ấn tượng với người nghe? Và đặc biệt các chủ đề để thuyết trình bằng tiếng Anh hay và thường gặp. Hãy cùngTOPICA Native khám phá cẩm nang từ A đến Z những điều bạn cần biết khi thuyết trình bằng tiếng Anh nhé.

Bạn đang xem: Các chủ đề thuyết trình tiếng anh

Download Now: 5000 mẫu slide thuyết trình

1. Cấu trúc của bài thuyết trình bằng tiếng Anh

Một bài thuyết trình bằng tiếng Anh cần có cấu trúc đơn giản và hợp lý, tránh sự phức tạp, dài dòng, lan man và đưa ra những thông tin không cần thiết. Dưới đây là cấu trúc lý tưởng nhất của một bài thuyết trình bằng tiếng Anh. Cấu trúc này giúp bạn thuyết trình một cách chuyên nghiệp, có logic và người nghe dễ dàng theo dõi nội dung mà bạn muốn truyền tải.

1.1. Chào hỏi

Với phần đầu tiên của buổi thuyết trình, bạn nên có lời chào mừng những người tham dự để thể hiện sự chuyên nghiệp và lịch sự. Khi chào hỏi trước đám đông đang nghe, bạn có thể dùng các mẫu câu sau:

Good morning, ladies and gentlemen : Chào buổi sáng quý ông/bàGood afternoon, everybody : Chào buổi chiều mọi người

1.2. Phần giới thiệu

Chào mừng người tham dự và giới thiệu bản thân

Với phần đầu tiên của buổi thuyết trình, bạn nên có lời chào mừng những người tham dự để thể hiện sự chuyên nghiệp và lịch sự. Phần mở đầu là phần đơn giản nhất, nhưng có vai trò vô cùng quan trọng bởi sẽ gây ấn tượng mạnh mẽ tới những người tham dự.

Sau đó, người thuyết trình sẽ tự giới bản thân (hoặc một nhóm). Một phần mở đầu tốt giúp bạn có tâm lý tự tin, thoải mái hơn để tiếp tục thuyết trình, cũng như khiến người tham dự phải chú ý theo dõi những nội dung tiếp theo. Trong phần giới thiệu, điều quan trọng nhất là sự tự tin và tính hấp dẫn trong từng lời nói. Điều này sẽ giúp bạn truyền năng lượng vào bài thuyết trình của mình.

Giới thiệu chủ đề thuyết trình

Trong phần này, bạn cần trình bày chủ đề và mục đích của buổi thuyết trình một cách khéo léo và gây tò mò, hứng thú cho người theo dõi. Một số nội dung cần được đề cập tới là chủ đề bài thuyết trình, phạm vi đề tài, những vấn đề được khai thác, mục tiêu của bài thuyết trình, lợi ích đối với người nghe và thời gian dự kiến của bài thuyết trình. 

Giới thiệu cấu trúc bài thuyết trình tiếng Anh

Sau khi giới thiệu về chủ đề, bạn sẽ dẫn dắt và giới thiệu cho mọi người biết cấu trúc bài thuyết trình gồm những phần nào để mọi người tiện hơn trong việc theo dõi.

1.2. Phần nội dung chính

Trình bày nội dung chính của bài thuyết trình

Đây là phần quan trọng và có thời gian dài nhất trong bài thuyết trình. Nội dung trong phần này chủ yếu do người thuyết trình biên soạn ra, tùy theo chủ đề và mục tiêu của bài thuyết trình. Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn về từ vựng và mẫu câu sử dụng để hoàn thiện nội dung chính trong bài thuyết trình của mình.

Phần nội dung chính sẽ bao gồm tất cả những thông tin chi tiết xoay quanh vấn đề bạn đã đưa ra ở phần giới thiệu. Hãy phân chia rõ ràng thành nhiều khía cạnh khác nhau – điều quan trọng là bố cục phải có logic hợp lý để người nghe có thể theo dõi dễ dàng. Bạn có thể phân chia phần nội dung chính theo mức độ ưu tiên hoặc trình tự thời gian.

Sau khi đã xác định được những ý chính trong bài thuyết trình, bạn nên tìm thông tin để bổ trợ cho nó. Ví dụ: Bạn có thể làm cho lập luận của mình mạnh mẽ hơn thông qua sử dụng sơ đồ, biểu đồ hoặc liên kết ý chính với một ví dụ cụ thể trong cuộc sống… Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng nên sử dụng nội dung bổ sung một cách hợp lý, tránh làm bài thuyết trình lan man, phức tạp. 


Để test trình độ và cải thiện kỹ năng Tiếng Anh bài bản để đáp ứng nhu cầu công việc như viết Email, thuyết trình,…Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại TOPICA Native để được trao đổi trực tiếp cùng giảng viên bản xứ.

Chuyển sang các vấn đề khác

Kết hợp những câu chuyển ý sẽ làm cho bài thuyết trình của bạn thêm liền mạch và thu hút hơn. 

Giới thiệu hình ảnh trong bài thuyết trình

Khi thuyết trình, bạn nên chèn thêm những hình ảnh vào để minh họa, vừa giúp bài thuyết trình thêm sinh động, vừa làm cho người nghe dễ hình dung hơn.

1.3. Kết luận

Tổng hợp lại bài thuyết thuyết trình

Ở phần kết bài, bạn có thể tóm tắt lại nội dung chính, khẳng định lại chủ đề, giúp người nghe dễ hiểu về bài thuyết trình và có thể hệ thống lại kiến thức.

Cảm ơn khán giả và mời đặt câu hỏi

Ở phần kết bài, bạn có thể tóm tắt lại nội dung chính, khẳng định lại chủ đề. Sau đó, trong bài thuyết trình bằng tiếng anh, chúng ta thường sẽ cảm ơn người nghe, và sau đó mời họ đặt câu hỏi hoặc đóng góp ý kiến về bài thuyết trình, phần này còn được gọi là phần Q&A (Question and Answer). Trong phần kết luận, bạn cũng nên thuyết trình với sự tự tin và lôi cuốn để củng cố niềm tin cho người nghe về một bài thuyết trình ấn tượng và hữu ích.

Xem thêm: &Raquo; Báo Giá Điện Thoại Nokia 6700 Gold Chính Hãng, Điện Thoại Nokia 6700 Gold

*
Thank you. So you would like further clarification on our strategy? (Cảm ơn anh. Vậy là anh muốn làm rõ hơn nữa về chiến lược của chúng tôi phải không ạ?)That’s an interesting question. How are we going to get voluntary redundancy? (Thật là một câu hỏi thú vị. Làm thế nào mà chúng ta tự nguyện nghỉ việc?)Thank you for asking. What is our plan for next year? (Cảm ơn ông đã hỏi. Kế hoạch của chúng tôi trong năm tới là gì?)

Kiểm tra xem người hỏi đã hài lòng với câu trả lời chưa

Does this answer your question? (Đây có phải là câu trả lời của anh không)Do you follow what I am saying? (Anh có theo kịp những gì tôi nói không?)I hope this explains the situation for you. (Tôi hy vọng câu trả lời này giải thích tình huống của anh.)I hope this was what you wanted to hear! (Tôi hy vọng câu trả lời này là những gì anh muốn nghe!)

Trong trường hợp bạn công biết câu trẻ lời, hãy thẳng thắn nói rằng mình không biết. Điều đó sẽ tốt hơn việc bạn đoán mò và có thể sai. Khi đó, bạn có thể dùng những câu sau;

That’s an interesting question. I don’t actually know off the top of my head, but I’ll try to get back to you later with an answer. (Đó là một câu hỏi thú vị. Thực ra tôi không thể trả lời câu hỏi này ngay bây giờ, nhưng tôi sẽ cố đưa ra câu trả lời cho câu hỏi này sau.)I’m afraid I’m unable to answer that at the moment. Perhaps I can get back to you later. (Tôi e là tôi không thể giải đáp ngay lúc này. Có lẽ tôi có thể quay trở lại với anh sau.)Good question. I really don’t know! What do you think? (Câu hỏi hay đấy. Tôi thực sự không biết! Anh nghĩ sao?)That’s a very good question. However, we don’t have any figures on that, so I can’t give you an accurate answer. (Đó là một câu hỏi rất hay. Tuy nhiên, chúng tôi không có số liệu nào về vấn đề đó cả, vì vậy tôi không thể đưa ra lời giải đáp chính xác cho anh được.)Unfortunately, I’m not the best person to answer that. (Thật không may, tôi không phải là người giỏi nhất để trả lời câu hỏi đó.)
*

Sử dụng từ ngữ chính xác giúp bài thuyết trình trở nên chuyên nghiệp hơn


Khi bạn cảm thấy khán giả không còn chú tâm vào bài thuyết trình thì hãy diễn đạt lại những gì bạn đã nói:

Let me just say that in another way. (Để tôi nói theo cách khác.)Perhaps I can rephrase that. (Có lẽ tôi sẽ diễn đạt lại điều đó.)Put another way, this means… (Nói cách khác, điều này có nghĩa…)What I mean to say is… (Những gì tôi muốn nói là…)Can’t remember the word? (Không thể nhớ ngay được phải không ạ?)

Lưu ý: Khi nói giọng đều người khác sẽ cảm thấy bài thuyết trình chán và buồn ngủ. Vì vậy, bạn nên nhấn nhá, thay đổi tốc độ và giọng điệu để tăng sự chú ý

Ví dụ: The first strategy involves getting to know our market (ngừng) and finding out what they want. (ngừng) Customer surveys (ngừng), as well as staff training (ngừng), will help us do this.

3. Từ vựng cần thiết khi thuyết trình bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số từ vựng cơ bản bạn có thể sử dụng khi thuyết trình bằng tiếng Anh. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm, hãy xem cả kho từ vựng tiếng Anh giúp bạn tự tin thuyết trình hiệu quả.

Từ vựng cho phần lời chào mở đầu

Good morning/ afternoon/ evening, ladies and gentlemen. – Xin chào các quý bà và các quý ông!On behalf of Company X, allow me to extend a warm welcome to you – Thay mặt cho công ty X, cho phép tôi gửi lời chào mừng nồng nhiệt nhất tới các bạn.First of all, let me thank you all for coming here today. – Trước hết, tôi xin gửi lời cảm ơn đến tất cả các bạn đã đến đây ngày hôm nay.I’m happy/ delighted that so many of you could make it today. – Tôi rất hạnh phúc/ vui mừng khi nhiều bạn đến tham dự ngày hôm nay.I’m pleased to welcome you today. – Tôi vui mừng chào đón các bạn trong ngày hôm nay.It’s good to see you all here. – Thật vui khi được gặp tất cả các bạn tại đây.

Từ vựng giới thiệu bản thân

Let me briefly introduce myself. I’m X from… and I am delighted to be here today to talk to you about … – Hãy để tôi tự giới thiệu về bản thân. Tôi là X đến từ… và tôi thật vinh dự được có mặt hôm nay để nói về…For those of you who don’t know me, my name’s… – Một vài người trong số các bạn không biết tôi là ai, tên tôi là…Let me just start by introducing myself. My name is… – Hãy để tôi bắt đầu bằng việc tự giới thiệu về bản thân nhé. Tên tôi là….I’m … , from /: Tôi là…, đến từ lớp/nhóm…Let me introduce myself; my name is …, member of group … Để tôi tự giới thiệu, tên tôi là …, là thành viên của nhóm…Today I’m here to present to you about . (Hôm nay tôi ở đây để trình bày với các bạn về <…>).I’m glad to be here to give you our impressive presentation about .
Để test trình độ và cải thiện kỹ năng Tiếng Anh bài bản để đáp ứng nhu cầu công việc như viết Email, thuyết trình,…Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại TOPICA Native để được trao đổi trực tiếp cùng giảng viên bản xứ.

Từ vựng dẫn dắt mọi người vào bài thuyết trình

I’ll start with some general information about …(Tôi sẽ bắt đầu với một vài thông tin chung về…)I’d just like to give you some background information about… (Tôi muốn cung cấp cho bạn vài thông tin sơ lượt về…)As you remember, we are concerned with… (Như quý vị cũng biết, chúng ta đang quan tâm đến…)As you are all aware / As you all know… (Như các bạn đều biết…)As I said at the beginning…(Như tôi đã nói lúc đầu…)This, of course, will help you (to achieve the 20% increase). (Điều này, tất nhiên, sẽ giúp quý vị (đạt được mức tăng 20%))As you remember, we are concerned with…(Như quý vị cũng biết, chúng ta đang quan tâm đến…)This ties in with my original statement… (Điều này trong quan hệ với tuyên bố ban đầu của tôi…)This relates directly to the question I put to you before…(Điều này liên quan trực tiếp đến câu hỏi tôi đặt ra cho quý vị trước khi… )I’ll start with some general information about … (Tôi sẽ bắt đầu với một vài thông tin chung về…)

Từ vựng giới thiệu chủ đề thuyết trình

Today, I will present to you about … – Hôm nay, tôi sẽ trình bày với mọi người về…In this presentation, I will concentrate on … – Trong phần trình bày này, tôi sẽ tập trung vào…The purpose of my presentation today is … – Mục đích bài thuyết trình của tôi ngày hôm nay là…As you can see on the screen, our topic today is… – Như bạn có thể thấy trên màn hình, chủ đề ngày hôm nay của chúng ta là….What I’d like to present to you today is… – Điều tôi muốn trình bày với các bạn ngày hôm nay là…In my presentation I would like to report on… – Trong bài thuyết trình của mình, tôi muốn báo cáo về…In my talk I’ll tell you about… – Trong phần trình bày của mình, tôi muốn nói về…Today I’m going to talk about… – Hôm nay, tôi muốn nói về..Today I am here to present to you about … (Tôi ở đây hôm nay để trình bày với các bạn về…)I am going to talk today about… (Hôm nay tôi sẽ nói về…)I’m going to take a look at… (Tôi sẽ xem xét về…) I’m going to give you some facts and figures… (Tôi sẽ đưa ra cho quý vị một vài sự kiện và con số…)I’m going to concentrate on… (Tôi sẽ tập trung vào…)I’m going to fill you in on the history of… (Tôi sẽ cung cấp thông tin về lịch sử của…)I’m going to limit myself to the question of… (Tôi sẽ tự giới hạn cho câu hỏi về…)
Để test trình độ và cải thiện kỹ năng Tiếng Anh bài bản để đáp ứng nhu cầu công việc như viết Email, thuyết trình,…Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại TOPICA Native để được trao đổi trực tiếp cùng giảng viên bản xứ.

Từ vựng gợi ý đặt câu hỏi

Don’t hesitate to ask me any questions about my presentation. – Đừng ngần ngại đưa ra bất kỳ câu hỏi nào về bài thuyết trình của tôi.If you have any questions for me, I will try to answer all of them after the presentation. – Nếu các bạn có câu hỏi nào đó cho tôi, tôi sẽ cố gắng trả lời hết những thắc mắc sau bài thuyết trình.

Từ vựng để trình bày nội dung chính

The first point I would like to address is… Let me first raise… – Vấn đề đầu tiên tôi muốn đề cập đến…This is especially important because… – Vấn đề này thực sự rất quan trọng vì…So, we can see that… – Bạn có thể thấy rằng… Secondly, I’d like to turn to… – Thứ hai, tôi sẽ chuyển sang khía cạnh…An important statistic in this area is… – Một khảo sát quan trọng trong lĩnh vực này là…It’s evident that… – Nó chứng minh là…Finally, we need to look at… – Cuối cùng, chúng ta hãy nhìn vào vấn đề…What I have been saying is that… To review, we have found that… – Tóm lại, ta thấy rằng…

Từ vựng để chuyển ý sang luận điểm khác

Now, I would like to move on to… – Bây giờ, tôi sẽ chuyển sang phần…The next point I want to look at is… – Điểm tiếp theo tôi muốn xem xét là…Now let me turn to… – Bây giờ để tôi chuyển sang…I’d now like to move on to… (Bây giờ tôi muốn chuyển sang…)I’d like to turn to… (Tôi muốn chuyển sang…)That’s all I have to say about… (Đó là tất cả những gì tôi có thể nói về…)This leads me to my next point… (Điều này dẫn tôi đến vấn đề tiếp theo…)Well, I’ve told you about… (Vâng, tôi vừa trình bày với các bạn về phần …)Now we’ll move on to… (Giờ chúng ta sẽ tiếp tục đến với phần…)Let me turn now to… (Để thôi chuyển tới phần…)Next…: Tiếp theo…Well, I’ve told you about… (Vâng, tôi vừa trình bày với các bạn về phần …)We’ve looked at… (Chúng ta vừa xem qua phần …)Let’s look now at…(Chúng ta cùng nhìn vào phần…)
Để test trình độ và cải thiện kỹ năng Tiếng Anh bài bản để đáp ứng nhu cầu công việc như viết Email, thuyết trình,…Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại TOPICA Native để được trao đổi trực tiếp cùng giảng viên bản xứ.

Từ vựng để trình bày đồ thị, số liệu, ảnh minh họa

As you can see in this picture,… – Như quý vị có thể thấy trong bức ảnh này,…This graph shows you… – Biểu đồ này cho mọi người thấy…This table/ chart illustrates the figures… – Bảng/ Biểu đồ này minh họa các số liệu…If you look at this picture/ chart/ table/ graph, you can see… – Nếu nhìn vào ảnh/ biểu đồ/ bảng/ đồ thị này, bạn có thể thấy…After looking at this, you can understand… – Sau khi xem qua thứ này, bạn có thể hiểu…his picture shows you… (Bức tranh này cho quý vị thấy…)Take a look at this… (Hãy xem cái này…)If you look at this, you will see… (Nếu quý vị xem xét điều này, quý vị sẽ thấy…)As you can see… (Như bạn thấy…)This clearly shows … (Điều này cho thấy rõ ràng…)From this, we can understand how / why… (Từ đây, chúng ta có thể hiểu làm thế nào / tại sao…)This area of the chart is interesting…(Phần này của biểu đó khá thú vị…)>

Từ vựng cho phần kết luận

As we wrap up/as we wind down the talk – Đã đến phần kết thúc…In conclusion, we have examined the question that… – Tóm lại, chúng ta đã đi tìm câu trả lời cho câu hỏiWe discussed… – Ta đã bàn luận về…The evidence shows that… – Mọi bằng chứng cho thấy…In this speech I wanted to – Trong buổi thuyết trình này tôi muốn…To conclude/ To sum up/ Finally, I will remind you of some main/ core points I have talked about. – Để kết thúc/ tổng hợp/ Cuối cùng, tôi sẽ gợi nhắc lại cho bạn một vài điểm chính mà tôi đã nói tới.It’s now coming to the end of my presentation. I have talked about… – Bây giờ đã đến cuối phần trình bày của tôi. Tôi vừa nói về…Now, to sum up…(Bây giờ, để tổng hợp…)In conclusion/to sum up, I’ll summarize my presentation through the following main points. (Bây giờ, để kết thúc phần thuyết trình của mình, tôi sẽ tóm gọn lại các ý chính như sau).That’s the end of my presentation. During this, we’ve covered <…> (Đó là toàn bộ bài thuyết trình của tôi. Mà xuyên suốt nó, chúng ta đã nói qua <…>).Now, just to summarize, let’s quickly look at the main points again (Bây giờ, để tóm tắt lại, chúng ta cùng nhìn nhanh lại các ý chính một lần nữa.)That brings us to the end of my presentation (Đó là phần kết thúc của bài thuyết trình của tôi)So let me summary/recap what I’ve said (Vậy, để tôi tóm tắt lại những gì tôi đã trình bày)In conclusion,… (Kết luận,…)Finally, may I remind you of some of the main points we’ve considered. (Cuối cùng, tôi xin nhắc lại với quý vị một số vấn đề chính mà chúng ta đã xem xét.)
*

Từ vựng thuyết trình tiếng Anh


That brings me to the end of my presentation. I’ve talked about… (Điều đó đã kết thúc bài thuyết trình của tôi. Tôi đã nói về…)Well, that’s about it for now. We’ve covered… (Vâng, giờ là phần kết luận. Chúng ta đã nói được…)So, that was our marketing strategy. In brief, we… (Vậy nên, đó là chiến lược tiếp thị của chúng tôi. Tóm lại, chúng tôi…)To summarise, I… (Tóm lại, tôi…I’d like to conclude by… (Tôi muốn kết luật lại bằng cách …)Now, just to summarize, let’s quickly look at the main points again. (Bây giờ, để tóm tắt lại, chúng ta cùng nhìn nhanh lại các ý chính một lần nữa.)That brings us to the end of my presentation. (Đó là phần kết thúc của bài thuyết trình của tôi.)Let me just run over/through the key points again.In short/In a word/In a nutshell/In brief/To sum up/To summarize, it is generally/widely accepted/argued/believed that…First we looked at… and we saw that… . Then we considered… and we argued…

Từ vựng cho phần đưa ra lời khuyến nghị, giải pháp, gửi thông điệp

In conclusion, my recommendations are… (Để kết thúc, kiến nghị của tôi là…)I therefore suggest/propose/recommend the following strategy. (Vì vậy tôi đề nghị / đề xuất / giới thiệu chiến lược sau.)– To conclude/In conclusion, I’d like to…Therefore/Thus/Given this, it can be concluded that…We’d suggest…We therefore strongly recommend that…In my opinion, we should…Based on the figures we have, I’m quite certain that…

Từ vựng cho phần kết thúc bài thuyết trình

Thank you for your time and attention today. – Cảm ơn các bạn vì đã dành thời gian tham gia hôm nay.Many thanks to/ Thank you for listening/ your attention. – Cảm ơn các quý vị đã lắng nghe/ sự tham dự của quý vị.I want to thank all of you for being such an attentive audience. – Tôi muốn nói cảm ơn tới tất cả mọi người đã chú ý lắng nghe.Are there/ Do you have any questions? – Có ai có câu hỏi gì không ạ?If you have any questions for me, I will be pleased and grateful to answer all of them. – Nếu mọi người có bất kỳ câu hỏi nào cho tôi, tôi sẽ rất vui lòng để giải đáp hết.Thank you for attention (Cảm ơn quý vị đã chú ý)Many thanks for your attention: (Rất cảm ơn sự tham dự của quý vị)Do you have any questions? (Quý vị có câu hỏi nào không?)I’d be grateful if you could ask your questions after the presentation. (Tôi rất biết ơn nếu quý vị có thể đặt các câu hỏi của mình sau bài thuyết trình.) May I thank you all for being such an attentive audience. (Tôi xin cảm ơn tất cả quý vị đã đến tham dự)I’d be grateful if you could ask your questions after the presentation. (Tôi rất biết ơn nếu quý vị có thể đặt các câu hỏi của mình sau bài thuyết trình.)Now I’ll try to answer any questions you may have. (Giờ tôi sẽ cố gắng trả lời mọi câu hỏi của quý vị đặt ra.)Can I answer any questions? (Có câu hỏi nào tôi có thể giải đáp không ạ?)Are there any questions? (Có câu hỏi nào không ạ?)Do you have any questions? (Quý vị có câu hỏi nào không?) Are there any final questions? (Còn câu hỏi cuối nào không?) And now if there are any questions, I would be pleased to answer them. (Và bây giờ, nếu có câu hỏi nào, tôi sẽ rất vui để giải đáp hết.)I’d be glad to answer any questions you might have. (Tôi rất sẵn lòng các câu hỏi mà quý vị đưa ra.)Thank you for listening / for your attention. (Cảm ơn bạn đã lắng nghe/ tập trung)Thank you all for listening, it was a pleasure being here today. (Cảm ơn tất cả các bạn vì đã lắng nghe, thật là một vinh hạnh được ở đây hôm nay.)Well that’s it from me. Thanks very much. (Vâng, phần của tôi đến đây là hết. Cảm ơn rất nhiều.)Many thanks for your attention. (Cảm ơn rất nhiều vì sự tập trung của bạn.)May I thank you all for being such an attentive audience. (Cảm ơn các bạn rất nhiều vì đã rất tập trung.) I hope you will have gained an insight into…Unless anyone has anything else to add, I think that’s it. Thanks for coming.

Một số thông tin khác về bài thuyết trình

This presentation will last about 20 minutes (Bài trình bày sẽ kéo dài khoảng 20 phút.)I plan to keep some time for questions after the presentation (Tôi sẽ dành một khoảng thời gian cho các câu hỏi sau bài thuyết trình.)I’d be grateful if you could ask your questions after the presentation (Tôi rất biết ơn nếu quý vị có thể đặt các câu hỏi của mình sau bài thuyết trình.)Do feel free to interrupt me if you have any questions.(Đừng ngại cắt ngang lời tôi nếu quý vị có bất kì câu hỏi nào.)I’ll try to answer all of your questions after the presentation. (Tôi sẽ cố giải đáp mọi câu hỏi của quý vị sau bài thuyết trình.)There will be time for questions at the end of the presentation. (Sẽ có thời gian cho các câu hỏi vào cuối bài thuyết trình.)

4. Những tình huống thuyết trình bằng tiếng Anh thông dụng

4.1. Thuyết trình ở trường đại học

Thuyết trình bằng tiếng Anh không còn là từ ngữ xa lạ đối với các bạn sinh viên. Không ít các bạn sinh viên khi thực hiện bài thuyết trình của mình chỉ là lên đọc, giọng thì run run, thậm chí đọc còn sai vì chưa thực sự tự tin với khả năng tiếng Anh của mình. 

Để thuyết trình bằng tiếng Anh tốt hơn, các bạn sinh viên không những nên trau dồi từ vựng, mẫu câu, mà còn cần rèn luyện giao tiếp tiếng Anh để ngày càng hoàn thiện mình.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

  • Lời bài hát trung quốc

  • Cây cần sa hoa tím

  • Chụp ảnh concept ma mị

  • Rp7 xịt sên xe được không

  • x

    Welcome Back!

    Login to your account below

    Retrieve your password

    Please enter your username or email address to reset your password.