Bảng xếp hạng châu âu

BXH FIFA Châu Âu soccer nam năm 2022

XHKVĐTQGXH FIFAĐiểm hiện tạiĐiểm trước Điểm+/-XH+/-Khu vực
1Bỉ218271828.451,45 1 Châu Âu
2Pháp31789.851786.153,7 0Châu Âu
3Anh51761.711755.526,19 0Châu Âu
4Italia61723.311740.7717,46 0Châu Âu
5Tây Ban Nha71709.191704.754,44 0Châu Âu
6Bồ Đào Nha81674.781660.2514,53 0Châu Âu
7Hà Lan101658.661653.734,93 0Châu Âu
8Đan Mạch111653.61654.540,94 2 Châu Âu
9Đức121650.531648.332,2 1 Châu Âu
10Thụy Sỹ141635.321642.837,51 0Châu Âu

Bạn đang xem: Bảng xếp hạng châu âu

*

11Croatia161621.111620.740,37 1 Châu Âu
12Xứ Wales181588.081578.0110,07 2 Châu Âu
13Thụy Điển191584.771588.263,49 2 Châu Âu
14Serbia251547.531547.380,15 0Châu Âu
15Ba Lan261544.21530.6213,58 2 Châu Âu
16Ukraine271535.081535.0800Châu Âu
17Séc331500.621510.429,8 2 Châu Âu
18Áo341500.371511.5611,19 4 Châu Âu
19Nga361493.421493.4201 Châu Âu
20Scotland391472.661471.820,84 1 Châu Âu
21Hungary401466.081465.620,46 1 Châu Âu
22Na Uy411463.51455.438,07 4 Châu Âu
23Thổ Nhĩ Kỳ431461.811472.7210,91 4 Châu Âu
24Slovakia451454.981455.360,38 1 Châu Âu
25Ailen471449.481444.295,19 2 Châu Âu
26Romania481446.541453.186,64 1 Châu Âu
27Bắc Ailen541423.551424.971,42 0Châu Âu
28Hy Lạp551421.431421.990,56 0Châu Âu
29Phần Lan571406.871411.774,9 0Châu Âu
30Bosnia-Herzegovina591388.631391.192,56 0Châu Âu

Xem thêm: Thời Gian Giao Hàng Của Shopee Giao Hàng Trong Bao Lâu, Thời Gian Giao Hàng Của Shopee Là Bao Lâu

*

31Bắc Macedonia621381.071367.2313,84 5 Châu Âu
32Iceland631380.851382.811,96 3 Châu Âu
33Slovenia651378.231375.422,81 1 Châu Âu
34Albania661371.861374.983,12 1 Châu Âu
35Montenegro701342.791342.890,1 2 Châu Âu
36Bulgaria731338.781345.476,69 2 Châu Âu
37Israel761305.921306.70,78 1 Châu Âu
38Georgia851276.311269.247,07 1 Châu Âu
39Armenia921245.131242.242,89 0Châu Âu
40Belarus931243.21233.439,77 1 Châu Âu
41Luxembourg941229.61236.456,85 1 Châu Âu
42Đảo Síp1051186.091178.657,44 0Châu Âu
43Kosovo1071173.91163.0510,85 2 Châu Âu
44Estonia1101169.061176.57,44 4 Châu Âu
45Quần hòn đảo Faroe1241137.41136.990,41 0Châu Âu
46Kazakhstan1251134.771140.715,94 5 Châu Âu
47Azerbaijan1291127.051139.0211,97 8 Châu Âu
48Latvia1351105.021100.034,99 0Châu Âu
49Lítva1381092.041091.770,27 1 Châu Âu
50Andorra1531040.131030.289,85 2 Châu Âu
51Malta169971.56958.9512,61 5 Châu Âu
52Moldova180932.79926.855,94 1 Châu Âu
53Liechtenstein192895.08899.524,44 1 Châu Âu
54Gibraltar203857.2853.63,6 0Châu Âu
55San Marino211776.97780.333,36 1 Châu Âu

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

  • Lời bài hát trung quốc

  • Cây cần sa hoa tím

  • Chụp ảnh concept ma mị

  • Rp7 xịt sên xe được không

  • x

    Welcome Back!

    Login to your account below

    Retrieve your password

    Please enter your username or email address to reset your password.