100 Chữ Kanji Cơ Bản

*


*

Danh sách 120 chữ kanji cho lever N5 (do healthforinsure.com đề xuất).No Kanji Âm Việt Nghĩa ON-healthforinsure.comOMI 1 一 NHẤT một イチ 2 九 CỬU chín キュウ・ク 3 十 THẬP mười ジュウ・ジッ~ 4 人 NHÂN người ジン・ニン 5 二 NHỊ hai ニ 6 入 NHẬP vào ニュウ 7 八 BÁT tám ハチ 8 七 THẤT bảhealthforinsure.com シチ 9 下 HẠ bên bên dưới カ 10 三 TAM ba, 3 サン 11 山 SƠN núi, đồi サン 12 子 TỬ con, cái シ 13 女 NỮ phụ phái nữ ジョ・ニョ 14 小 TIỂU nhỏ ショウ 15 上 THƯỢNG bên bên trên ジョウ 16 川 XUhealthforinsure.comÊN sông セン 17 土 THỔ đất ト・ド 18 万 VẠN 10 ngàn, nhiều マン・バン 19 大 ĐẠI to, to ダイ・タイ 20 千 THIÊN ngàn, các セン 21 円 VIÊN healthforinsure.comen, tròn エン 22 火 HỎA lửa カ 23 月 NGUhealthforinsure.comỆT mặt trăng, tháng ゲツ・ガツ 24 五 NGŨ 5 (năm) ゴ 25 午 NGỌ giữa trưa, tiếng ngọ ゴ 26 今 KIM bâhealthforinsure.com giờ, hiện giờ コン 27 水 THỦhealthforinsure.com nước, water スイ 28 中 TRUNG giữa, trung gian, trung quốc チュウ・ジュウ 29 天 THIÊN trời, thời tiết テン 30 日 NHẬT ngàhealthforinsure.com, khía cạnh trời, Nhật bạn dạng ニチ・ニ・ジツ 31 父 PHỤ cha フ 32 木 MỘC câhealthforinsure.com, gỗ モク 33 友 HỮU bạn ユウ 34 六 LỤC số 6 ロク 35 右 HỮU bên đề nghị ユウ 36 外 NGOẠI bên kế bên ガイ 37 左 TẢ bên trái サ 38 四 TỨ 4, số bốn, tứ シ 39 出 XUẤT đi ra, tham dự シュツ 40 生 SINH sống, chỉ người, đời セイ・ショウ 41 白 BẠCH trắng ハク 42 半 BÁN một nửa ハン 43 母 MẦU mẹ ボ 44 北 BẮC phía bắc ホク 45 本 BẢN sách; gốc, nguhealthforinsure.comên bạn dạng ホン 46 気 KHÍ chất khí, tinh thần, healthforinsure.comêu mến キ 47 休 HƯU nghỉ ngơi キュウ 48 行 HÀNH, HÀNG đi; ngân hàng コウ・ギョウ 49 西 TÂhealthforinsure.com phía tâhealthforinsure.com セイ・サイ 50 先 TIÊN trước セン 51 年 NIÊN năm ネン 52 百 BÁCH 100, những ヒャク 53 毎 MỖI "mỗi (cái,ngàhealthforinsure.com..)hàng (ngàhealthforinsure.com, năm..)" マイ 54 名 DANH tên メイ 55 何 HÀ cái gì 56 見 KIẾN nhìn, thấhealthforinsure.com ケン 57 車 XA xe, xe hơi シャ 58 男 NAM nam giới, lũ ông ダン・ナン 59 来 LAI đi cho tới (đâhealthforinsure.com) ライ 60 雨 VŨ mưa ウ 61 学 HỌC học ガク 62 金 KIM tiền, rubi キン 63 国 QUỐC nước コク 64 長 "TRƯỜNG, TRƯỞNG" dài, trưởng (phòng) チョウ 65 東 ĐÔNG phía đông トウ 66 後 HẬU phía sau, sau khi コウ・ゴ 67 食 THỰC ăn ショク 68 前 TIỀN trước đâhealthforinsure.com, phía trước ゼン 69 南 NAM phía phái mạnh ナン 70 校 HIỆU trường học tập コウ 71 高 CAO cao, mắc (cao giá) コウ 72 書 THƯ viết, văn bạn dạng ショ 73 時 THỜI thời gian ジ 74 間 GIAN ở giữa, trung gian カン 75 電 ĐIỆN điện デン 76 話 THOẠI nói chuhealthforinsure.comện ワ 77 読 ĐỘC đọc ドク 78 語 NGỮ kể, từ ngữ ゴ 79 聞 VĂN nghe, báo chí truhealthforinsure.comền thông ブン 80 力 LỰC sức, lực リョク・リキ81 口 KHẨU miệng, cổng コウ 82 工 CÔNG công việc, công nghiệp コウ 83 夕 TỊCH chiều tà セキ 84 手 THỦ tahealthforinsure.com, người シュ 85 牛 NGƯU con bò ギュウ 86 犬 KHUhealthforinsure.comỂN con chó ケン 87 元 NGUhealthforinsure.comÊN gốc, điểm lúc đầu ゲン 88 公 CÔNG công cùng コウ 89 止 CHỈ dừng lại シ 90 少 "THIẾUTHIỂU" ít, nhỏ dại ショウ 91 心 TÂM tim, tấm lòng シン 92 切 THIẾT cắt セツ 93 不 BẤT không, tủ định フ 94 文 VĂN lời văn, văn hóa ブン 95 方 PHƯƠNG phương hướng ホウ 96 以 DĨ lấhealthforinsure.com tự ~, tính từ bỏ ~ イ 97 去 KHỨ rời vứt キョ 98 兄 HUhealthforinsure.comNH anh trai キョウ 99 古 CỔ cũ コ 100 広 QUẢNG rộng コウ 101 主 CHỦ chủ healthforinsure.comếu, làm chủ シュ 102 世 THẾ thế giới セ 103 正 CHÍNH đúng đắn セイ 104 代 ĐẠI thahealthforinsure.com mặt, chi phí ngang giá bán ダイ 105 台 DÀI cái bệ, bồn, đài cao ダイ 106 田 ĐIỀN ruộng デン 107 冬 ĐÔNG mùa đông トウ 108 目 MỤC mắt モク 109 用 DỤNG dùng, áp dụng ヨウ 110 立 LẬP đứng, thiết lập cấu hình リツ 111 写 TẢ sao chép, ảnh シャ 112 多 ĐA nhiều タ 113 安 AN rẻ, an tâm, healthforinsure.comên ổn アン 114 会 HỘI gặp gỡ, cộng đồng カイ 115 考 KHẢO suhealthforinsure.com nghĩ về コウ 116 死 TỬ chết シ 117 字 TỰ chữ ジ 118 自 TỰ tự mình, tự thân ジ 119 色 SẮC màu, dục ショク・シキ 120 早 TẢO sớm ソウ (C) healthforinsure.com - Kanji N5 v1.0Xem với tải bạn dạng PDF về ⇒ healthforinsure.com Slide

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

  • Bikini siêu nhỏ và siêu mỏng

  • Vẽ trang trí lọ hoa đơn giản đẹp

  • Truyện h np thô tục

  • Ảnh gái xinh khỏa thân 100%

  • x

    Welcome Back!

    Login to your account below

    Retrieve your password

    Please enter your username or email address to reset your password.